Bản dịch của từ Ultima trong tiếng Việt

Ultima

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ultima (Noun)

ˈʌltəmə
ˈʌltɪmə
01

(tài chính, không đếm được) thước đo bậc ba về độ nhạy cảm với giá phái sinh, được biểu thị bằng tốc độ thay đổi của vomma đối với những thay đổi về độ biến động của tài sản cơ bản.

(finance, uncountable) a third-order measure of derivative price sensitivity, expressed as the rate of change of vomma with respect to changes in the volatility of the underlying asset.

Ví dụ

Her ultima in finance class showed her deep understanding of derivatives.

Tối hậu thư của cô trong lớp tài chính cho thấy sự hiểu biết sâu sắc của cô về các công cụ phái sinh.

The ultima of the stock market was affected by the sudden volatility.

Tối hậu của thị trường chứng khoán bị ảnh hưởng bởi sự biến động đột ngột.

Understanding ultima is crucial for making informed decisions in finance.

Hiểu được tối hậu thư là rất quan trọng để đưa ra các quyết định sáng suốt về tài chính.

02

(ngữ pháp, ngữ điệu, đếm được) âm tiết cuối cùng của một từ.

(grammar, prosody, countable) the final syllable of a word.

Ví dụ

The stress on the 'ma' in 'ultima' is crucial.

Sự nhấn mạnh vào 'ma' trong 'ultima' là rất quan trọng.

In Spanish, 'ultima' is often used to refer to the last item.

Trong tiếng Tây Ban Nha, 'ultima' thường được dùng để chỉ mục cuối cùng.

The pronunciation of 'ultima' varies depending on the language.

Cách phát âm của 'ultima' thay đổi tùy theo ngôn ngữ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ultima/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ultima

Không có idiom phù hợp