Bản dịch của từ Unconscientious trong tiếng Việt

Unconscientious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unconscientious (Adjective)

ˌʌnkənsˈɪʃənəst
ˌʌnkənsˈɪʃənəst
01

Không có lương tâm; hành động hoặc có khuynh hướng hành động mà không quan tâm đến điều gì là đúng; vô đạo đức. ngoài ra: không thực hiện tốt hoặc triệt để công việc, bổn phận của mình; bất cẩn, vô trách nhiệm.

Having no conscience acting or inclined to act without regard for what is right unscrupulous also failing to perform ones work or duty well or thoroughly careless irresponsible.

Ví dụ

Some unconscientious citizens ignore social responsibilities during community events.

Một số công dân vô tâm phớt lờ trách nhiệm xã hội trong sự kiện cộng đồng.

They are not unconscientious about their duties in social organizations.

Họ không vô tâm về nghĩa vụ của mình trong các tổ chức xã hội.

Why are some unconscientious people not helping during social crises?

Tại sao một số người vô tâm không giúp đỡ trong các cuộc khủng hoảng xã hội?

02

Được thực hiện, thực hiện hoặc đạt được mà không quan tâm đến lương tâm hay nghĩa vụ; thể hiện hoặc đặc trưng bởi sự vô đạo đức hoặc vô trách nhiệm.

Made done or gained without regard for conscience or duty exhibiting or characterized by unscrupulousness or irresponsibility.

Ví dụ

Unconscientious behavior harms community trust and social responsibility.

Hành vi thiếu trách nhiệm làm tổn hại niềm tin cộng đồng.

Many unconscientious companies ignore environmental regulations for profit.

Nhiều công ty thiếu trách nhiệm phớt lờ quy định môi trường để kiếm lợi.

Are unconscientious actions acceptable in today's society?

Hành động thiếu trách nhiệm có chấp nhận được trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unconscientious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unconscientious

Không có idiom phù hợp