Bản dịch của từ Unconscientious trong tiếng Việt
Unconscientious

Unconscientious (Adjective)
Không có lương tâm; hành động hoặc có khuynh hướng hành động mà không quan tâm đến điều gì là đúng; vô đạo đức. ngoài ra: không thực hiện tốt hoặc triệt để công việc, bổn phận của mình; bất cẩn, vô trách nhiệm.
Having no conscience acting or inclined to act without regard for what is right unscrupulous also failing to perform ones work or duty well or thoroughly careless irresponsible.
Some unconscientious citizens ignore social responsibilities during community events.
Một số công dân vô tâm phớt lờ trách nhiệm xã hội trong sự kiện cộng đồng.
They are not unconscientious about their duties in social organizations.
Họ không vô tâm về nghĩa vụ của mình trong các tổ chức xã hội.
Why are some unconscientious people not helping during social crises?
Tại sao một số người vô tâm không giúp đỡ trong các cuộc khủng hoảng xã hội?
Được thực hiện, thực hiện hoặc đạt được mà không quan tâm đến lương tâm hay nghĩa vụ; thể hiện hoặc đặc trưng bởi sự vô đạo đức hoặc vô trách nhiệm.
Made done or gained without regard for conscience or duty exhibiting or characterized by unscrupulousness or irresponsibility.
Unconscientious behavior harms community trust and social responsibility.
Hành vi thiếu trách nhiệm làm tổn hại niềm tin cộng đồng.
Many unconscientious companies ignore environmental regulations for profit.
Nhiều công ty thiếu trách nhiệm phớt lờ quy định môi trường để kiếm lợi.
Are unconscientious actions acceptable in today's society?
Hành động thiếu trách nhiệm có chấp nhận được trong xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "unconscientious" được định nghĩa là một tính từ diễn tả sự thiếu trách nhiệm, không có lương tâm trong hành động hoặc quyết định của một cá nhân. Từ này thường chỉ những người không tuân thủ nguyên tắc đạo đức hoặc không hoàn thành nhiệm vụ một cách cẩn thận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này tương đương nhau, tuy không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc cách sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "unconscientious" xuất phát từ tiền tố "un-", mang nghĩa phủ định, kết hợp với danh từ "conscientious", có nguồn gốc từ tiếng Latin "conscientia", nghĩa là "nhận thức" hay "lương tâm". "Conscientious" ám chỉ đến sự cẩn thận và trách nhiệm trong hành động. Từ "unconscientious" do đó mang ý nghĩa thiếu ý thức trách nhiệm, không cẩn thận hoặc không có lương tâm trong việc thực hiện nghĩa vụ. Sự chuyển đổi này phản ánh cách mà lương tâm và trách nhiệm được coi trọng trong ngữ cảnh hành vi con người.
Từ "unconscientious" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất của nó, liên quan đến sự thiếu trách nhiệm hoặc đạo đức. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức nghề nghiệp, tiêu chuẩn hành vi trong môi trường làm việc, hoặc khi chỉ trích sự thiếu sót trong trách nhiệm cá nhân. Sự sử dụng từ này có thể thấy trong các bài tiểu luận nghiên cứu hoặc phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp