Bản dịch của từ Unction trong tiếng Việt
Unction

Unction (Noun)
Một cách thể hiện nhiệt thành dường như xuất phát từ cảm xúc sâu sắc, đặc biệt là khi giả định.
A fervent manner of expression apparently arising from deep emotion especially when assumed.
Her speech was full of unction, moving everyone in the audience.
Bài phát biểu của cô ấy đầy cảm xúc, khiến mọi người trong khán phòng xúc động.
His unction during the debate did not convince the voters at all.
Cách thể hiện cảm xúc của anh ấy trong cuộc tranh luận không thuyết phục được cử tri.
Can you feel the unction in her voice when she speaks?
Bạn có cảm nhận được sự cảm xúc trong giọng nói của cô ấy khi nói không?
The doctor recommended unction for my skin rash last week.
Bác sĩ đã khuyên dùng thuốc mỡ cho phát ban của tôi tuần trước.
Many people do not believe in unction for treating common colds.
Nhiều người không tin vào thuốc mỡ để điều trị cảm cúm thông thường.
Is unction effective for relieving joint pain in elderly patients?
Thuốc mỡ có hiệu quả trong việc giảm đau khớp cho bệnh nhân cao tuổi không?
The unction of the new mayor took place last Saturday in City Hall.
Lễ xức dầu của thị trưởng mới diễn ra thứ Bảy tuần trước tại Tòa thị chính.
The unction did not occur during the community festival this year.
Lễ xức dầu không diễn ra trong lễ hội cộng đồng năm nay.
Will the unction for the new bishop happen next month in church?
Liệu lễ xức dầu cho giám mục mới sẽ diễn ra vào tháng tới trong nhà thờ không?
Họ từ
Từ "unction" có nghĩa là sự xức dầu hoặc bôi dầu, thường được sử dụng trong các nghi thức tôn giáo hoặc y học. Trong tiếng Anh, từ này chưa ghi nhận sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút. "Unction" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt trong việc thể hiện sự ban phước hoặc chữa lành, như một biểu tượng của sự thánh thiện hoặc sức mạnh tâm linh.
Từ "function" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "functio", xuất phát từ động từ "fungi" có nghĩa là "thực hiện" hoặc "thực thi". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ hoạt động hoặc vai trò của một đối tượng trong một hệ thống. Nghĩa hiện tại của "function" không chỉ giới hạn ở các bối cảnh toán học hay khoa học mà còn mở rộng sang ngữ cảnh xã hội, nhấn mạnh vai trò và tác động của các yếu tố trong mối quan hệ tương hỗ.
Từ "function" xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các thành phần Nghe và Viết, thường liên quan đến các khái niệm như vai trò, chức năng trong hệ thống xã hội hoặc khoa học. Trong bối cảnh học tập, nó thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, công nghệ và toán học để mô tả các hoạt động hoặc nhiệm vụ cụ thể của một đối tượng hay hiện tượng. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh tổ chức và quản lý, nơi biểu thị các nhiệm vụ mà một bộ phận hoặc cá nhân phải thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp