Bản dịch của từ Underwater basket weaving trong tiếng Việt

Underwater basket weaving

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underwater basket weaving (Noun)

ˈʌndɚwˌɔtɚ bˈæskət wˈivɨŋ
ˈʌndɚwˌɔtɚ bˈæskət wˈivɨŋ
01

Thực hành đan giỏ trong khi ngâm mình dưới nước, thường được sử dụng như một hoạt động giải trí hoặc kỹ năng nghệ thuật.

The practice of weaving baskets while submerged underwater, often used as a recreational activity or artistic skill.

Ví dụ

Underwater basket weaving is popular at the community center in Miami.

Ngành dệt giỏ dưới nước rất phổ biến tại trung tâm cộng đồng ở Miami.

Underwater basket weaving is not taught in most high schools today.

Ngành dệt giỏ dưới nước không được dạy ở hầu hết các trường trung học hiện nay.

Is underwater basket weaving available as a class at the university?

Ngành dệt giỏ dưới nước có được cung cấp như một lớp học tại trường đại học không?

02

Một thuật ngữ ẩn dụ được sử dụng để mô tả một hoạt động tầm thường hoặc vô nghĩa, thường ngụ ý sự thiếu nghiêm túc hoặc ý nghĩa.

A metaphorical term used to describe a trivial or nonsensical activity, often implying a lack of seriousness or significance.

Ví dụ

Many students consider underwater basket weaving a waste of their time.

Nhiều sinh viên coi việc đan giỏ dưới nước là lãng phí thời gian.

Underwater basket weaving is not a serious subject in social studies.

Đan giỏ dưới nước không phải là một môn học nghiêm túc trong nghiên cứu xã hội.

Is underwater basket weaving really an important skill for social events?

Việc đan giỏ dưới nước có thực sự là một kỹ năng quan trọng cho các sự kiện xã hội không?

03

Một nghề thủ công hoặc sở thích kết hợp các yếu tố của câu cá với việc làm giỏ truyền thống, thường nhấn mạnh tính bền vững và nhận thức về môi trường.

A craft or hobby that combines elements of fishing with traditional basket making, often emphasizing sustainability and environmental awareness.

Ví dụ

Underwater basket weaving promotes environmental awareness among local communities.

Làm giỏ dưới nước nâng cao nhận thức về môi trường trong cộng đồng địa phương.

Many people do not practice underwater basket weaving in urban areas.

Nhiều người không thực hành làm giỏ dưới nước ở khu vực đô thị.

Is underwater basket weaving popular in your community's social events?

Làm giỏ dưới nước có phổ biến trong các sự kiện xã hội của cộng đồng bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underwater basket weaving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underwater basket weaving

Không có idiom phù hợp