Bản dịch của từ Unit price contract trong tiếng Việt
Unit price contract
Noun [U/C]

Unit price contract (Noun)
jˈunət pɹˈaɪs kˈɑntɹˌækt
jˈunət pɹˈaɪs kˈɑntɹˌækt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thường được sử dụng trong các dự án xây dựng và kỹ thuật để cho phép linh hoạt trong việc định giá.
Commonly used in construction and engineering projects to allow flexibility in pricing.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Giúp ước tính tổng chi phí dự án bằng cách nhân giá đơn vị với số lượng ước tính.
Helps in estimating total project costs by multiplying the unit price by the estimated quantities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unit price contract
Không có idiom phù hợp