Bản dịch của từ Unit price contract trong tiếng Việt

Unit price contract

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unit price contract (Noun)

jˈunət pɹˈaɪs kˈɑntɹˌækt
jˈunət pɹˈaɪs kˈɑntɹˌækt
01

Một loại hợp đồng mà thanh toán dựa trên số lượng công việc đã hoàn thành hoặc dịch vụ đã cung cấp, được định giá theo một mức cụ thể cho mỗi đơn vị.

A type of contract where the payment is based on the quantity of work done or services rendered, priced at a specific rate per unit.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được sử dụng trong các dự án xây dựng và kỹ thuật để cho phép linh hoạt trong việc định giá.

Commonly used in construction and engineering projects to allow flexibility in pricing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Giúp ước tính tổng chi phí dự án bằng cách nhân giá đơn vị với số lượng ước tính.

Helps in estimating total project costs by multiplying the unit price by the estimated quantities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unit price contract/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unit price contract

Không có idiom phù hợp