Bản dịch của từ Used trong tiếng Việt
Used

Used (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của việc sử dụng.
Simple past and past participle of use.
Many people used social media to connect during the pandemic.
Nhiều người đã sử dụng mạng xã hội để kết nối trong đại dịch.
They did not used outdated platforms for their community outreach.
Họ không sử dụng các nền tảng lỗi thời cho hoạt động cộng đồng.
Did you notice how many apps were used for social interaction?
Bạn có nhận thấy có bao nhiêu ứng dụng đã được sử dụng cho giao tiếp xã hội không?
(nội động từ, phụ trợ, khiếm khuyết, chỉ ở thì quá khứ/phân từ) thực hiện theo thói quen; quen [làm việc gì đó].
Intransitive auxiliary defective only in past tenseparticiple to perform habitually to be accustomed to doing something.
Many people used to volunteer at shelters during the holidays.
Nhiều người từng tình nguyện tại các trung tâm cứu trợ trong kỳ nghỉ.
She didn't used to attend social events before moving to New York.
Cô ấy không từng tham gia các sự kiện xã hội trước khi chuyển đến New York.
Did you use to participate in community service activities in high school?
Bạn có từng tham gia các hoạt động phục vụ cộng đồng ở trường trung học không?
Dạng động từ của Used (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Use |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Used |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Used |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Using |
Used (Adjective)
Many used cars are available for sale in my neighborhood.
Nhiều xe ô tô đã qua sử dụng có sẵn để bán trong khu phố tôi.
I do not prefer used items when shopping for new clothes.
Tôi không thích các món đồ đã qua sử dụng khi mua sắm quần áo mới.
Are used books cheaper than new ones at the bookstore?
Sách đã qua sử dụng có rẻ hơn sách mới ở hiệu sách không?
Điều đó đã hoặc đã từng thuộc sở hữu của người khác.
That has or have previously been owned by someone else.
I bought a used car from John for three thousand dollars.
Tôi đã mua một chiếc xe hơi đã qua sử dụng từ John với giá ba nghìn đô.
Many people do not prefer used items for their homes.
Nhiều người không thích đồ đã qua sử dụng cho ngôi nhà của họ.
Are used clothes popular among young people in your city?
Quần áo đã qua sử dụng có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố bạn không?
Đó là hoặc đã hoặc đã được sử dụng.
That is or has or have been used.
Many used books are available at the local library every week.
Nhiều sách đã qua sử dụng có sẵn tại thư viện địa phương mỗi tuần.
I haven't found any used clothes in that store recently.
Tôi chưa tìm thấy bất kỳ quần áo đã qua sử dụng nào trong cửa hàng đó gần đây.
Are those used electronics worth buying for the project?
Những thiết bị điện tử đã qua sử dụng đó có đáng mua cho dự án không?
Họ từ
Từ "used" là một dạng phân từ của động từ "use", có nghĩa là đã được sử dụng hoặc đã trải qua quá trình sử dụng. Trong tiếng Anh, "used" có thể được sử dụng để chỉ một trạng thái trong quá khứ hoặc nhấn mạnh một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại. Trong tiếng Anh Mỹ, "used" thường đồng nghĩa với "previously owned" khi nói về hàng hóa đã qua sử dụng, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng áp dụng nó trong ngữ cảnh chung hơn. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "used" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "use", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "user", và cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latinh "uti", có nghĩa là "sử dụng" hoặc "được lợi từ". Trong suốt lịch sử ngôn ngữ, từ này đã phát triển để diễn tả hành động của việc sử dụng một vật hoặc một ý tưởng vào mục đích nào đó. Từ "used" hiện tại chỉ tình trạng mà một vật đã được sử dụng, cho thấy sự tiêu thụ hoặc trải qua quá trình sử dụng.
Từ "used" có tần suất xuất hiện đáng chú ý trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà việc miêu tả thói quen hoặc tình huống trong quá khứ rất phổ biến. Trong Reading và Listening, từ này thường được sử dụng để chỉ sự vận dụng hoặc thói quen trong các ngữ cảnh cụ thể. Ngoài ra, trong ngôn ngữ hàng ngày, "used" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như giáo dục, công việc và đời sống xã hội, nhằm thể hiện trải nghiệm cá nhân hoặc thói quen nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



