Bản dịch của từ Vertical marketing system trong tiếng Việt
Vertical marketing system
Noun [U/C]

Vertical marketing system (Noun)
vɝˈtɨkəl mˈɑɹkətɨŋ sˈɪstəm
vɝˈtɨkəl mˈɑɹkətɨŋ sˈɪstəm
01
Một loại chiến lược tiếp thị tích hợp nhiều cấp độ sản xuất và phân phối trong chuỗi cung ứng.
A type of marketing strategy that integrates various levels of production and distribution in a chain of supply.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hệ thống trong đó các thành viên khác nhau của kênh phân phối hợp tác với nhau để phục vụ người tiêu dùng một cách hiệu quả.
A system where different members of the distribution channel work together to serve consumers effectively.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vertical marketing system
Không có idiom phù hợp