Bản dịch của từ Voluntary export restraint trong tiếng Việt

Voluntary export restraint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voluntary export restraint (Noun)

vˈɑləntɛɹi ˈɛkspɔɹt ɹɨstɹˈeɪnt
vˈɑləntɛɹi ˈɛkspɔɹt ɹɨstɹˈeɪnt
01

Một quy định thương mại hạn chế số lượng hàng hóa mà một quốc gia xuất khẩu sang một quốc gia khác, được thỏa thuận tự nguyện bởi quốc gia xuất khẩu.

A trade regulation that limits the quantity of goods that a country exports to another country, voluntarily agreed upon by the exporting country.

Ví dụ

Vietnam's voluntary export restraint helped reduce rice prices in 2022.

Hạn chế xuất khẩu tự nguyện của Việt Nam đã giúp giảm giá gạo năm 2022.

The voluntary export restraint did not affect coffee exports last year.

Hạn chế xuất khẩu tự nguyện không ảnh hưởng đến xuất khẩu cà phê năm ngoái.

Did the voluntary export restraint impact the textile industry in 2023?

Hạn chế xuất khẩu tự nguyện có ảnh hưởng đến ngành dệt may năm 2023 không?

02

Một thỏa thuận giữa các quốc gia xuất khẩu và nhập khẩu để hạn chế xuất khẩu nhằm tránh tranh chấp thương mại.

An agreement between exporting and importing countries to restrict exports to avoid trade disputes.

Ví dụ

The voluntary export restraint helped reduce tensions between the two nations.

Giới hạn xuất khẩu tự nguyện đã giúp giảm căng thẳng giữa hai quốc gia.

They did not agree on a voluntary export restraint during the negotiations.

Họ đã không đồng ý về một giới hạn xuất khẩu tự nguyện trong các cuộc đàm phán.

Did the countries sign a voluntary export restraint last year?

Các quốc gia đã ký một giới hạn xuất khẩu tự nguyện vào năm ngoái chưa?

03

Một quyết định có chủ ý của chính phủ để hạn chế xuất khẩu nhằm bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước.

A deliberate decision by a government to limit exports to protect its domestic industries.

Ví dụ

The government imposed a voluntary export restraint on rice to protect farmers.

Chính phủ đã áp đặt một hạn chế xuất khẩu tự nguyện đối với gạo để bảo vệ nông dân.

The voluntary export restraint did not help the textile industry last year.

Hạn chế xuất khẩu tự nguyện không giúp ngành dệt may năm ngoái.

Did the voluntary export restraint affect the price of electronics in 2022?

Hạn chế xuất khẩu tự nguyện có ảnh hưởng đến giá điện tử năm 2022 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/voluntary export restraint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voluntary export restraint

Không có idiom phù hợp