Bản dịch của từ Vows trong tiếng Việt

Vows

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vows (Noun)

vˈaʊz
vˈaʊz
01

Những lời hứa hoặc cam kết long trọng được thực hiện một cách công khai hoặc chính thức, đặc biệt là trong lễ cưới.

Solemn promises or commitments made publicly or formally especially in a marriage ceremony.

Ví dụ

Many couples exchange vows during their wedding ceremonies in June.

Nhiều cặp đôi trao lời thề trong lễ cưới của họ vào tháng Sáu.

Not all weddings include personal vows between partners.

Không phải tất cả các đám cưới đều có lời thề cá nhân giữa các cặp đôi.

Do you think vows strengthen the bond between married couples?

Bạn có nghĩ rằng lời thề làm tăng cường mối quan hệ giữa các cặp vợ chồng không?

Dạng danh từ của Vows (Noun)

SingularPlural

Vow

Vows

Vows (Verb)

vˈaʊz
vˈaʊz
01

Long trọng hứa sẽ làm một việc cụ thể.

Solemnly promise to do a specified thing.

Ví dụ

Many couples vow to support each other in difficult times.

Nhiều cặp đôi hứa sẽ hỗ trợ nhau trong những lúc khó khăn.

She does not vow to change her lifestyle overnight.

Cô ấy không hứa sẽ thay đổi lối sống ngay lập tức.

Do you vow to participate in community service regularly?

Bạn có hứa sẽ tham gia dịch vụ cộng đồng thường xuyên không?

Dạng động từ của Vows (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vowing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vows/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vows

Không có idiom phù hợp