Bản dịch của từ Vows trong tiếng Việt
Vows

Vows (Noun)
Many couples exchange vows during their wedding ceremonies in June.
Nhiều cặp đôi trao lời thề trong lễ cưới của họ vào tháng Sáu.
Not all weddings include personal vows between partners.
Không phải tất cả các đám cưới đều có lời thề cá nhân giữa các cặp đôi.
Do you think vows strengthen the bond between married couples?
Bạn có nghĩ rằng lời thề làm tăng cường mối quan hệ giữa các cặp vợ chồng không?
Dạng danh từ của Vows (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vow | Vows |
Vows (Verb)
Many couples vow to support each other in difficult times.
Nhiều cặp đôi hứa sẽ hỗ trợ nhau trong những lúc khó khăn.
She does not vow to change her lifestyle overnight.
Cô ấy không hứa sẽ thay đổi lối sống ngay lập tức.
Do you vow to participate in community service regularly?
Bạn có hứa sẽ tham gia dịch vụ cộng đồng thường xuyên không?
Dạng động từ của Vows (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vowing |
Họ từ
"Vows" là danh từ chỉ những lời hứa hẹn nghiêm túc, thường được thực hiện trong các nghi lễ tôn giáo hoặc lễ cưới, đánh dấu cam kết giữa hai cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm giống như /vaʊz/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng phát âm tương tự, nhưng có thể nghe mạnh mẽ hơn. "Vows" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tình cảm và tâm linh, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự trung thành và trách nhiệm trong mối quan hệ.
Từ "vows" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "vota", là dạng số nhiều của từ "votum", có nghĩa là lời hứa hay lời nguyện. Trong lịch sử, "votum" được sử dụng để chỉ những cam kết tôn giáo hoặc những nguyện vọng sâu sắc. Ngày nay, từ "vows" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh các lời hứa trong hôn nhân hoặc trong các nghi lễ trang trọng, vẫn giữ nguyên ý nghĩa về cam kết và sự tôn trọng.
Từ "vows" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi người nói và viết có thể thảo luận về cam kết cá nhân hoặc các vấn đề đạo đức. Trong phần Listening và Reading, tần suất sử dụng thấp hơn, nhưng vẫn có thể thấy trong các văn bản mô tả nghi lễ hoặc mối quan hệ. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hôn nhân, tôn giáo và cam kết, thể hiện sự nghiêm túc và long trọng trong các cam kết cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp