Bản dịch của từ Wait and see policy trong tiếng Việt
Wait and see policy

Wait and see policy (Phrase)
The government adopted a wait and see policy during the pandemic.
Chính phủ đã áp dụng chính sách chờ và xem trong đại dịch.
They do not support a wait and see policy for social reforms.
Họ không ủng hộ chính sách chờ và xem cho cải cách xã hội.
Is a wait and see policy effective in addressing social issues?
Chính sách chờ và xem có hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề xã hội không?
The government adopted a wait and see policy during the economic crisis.
Chính phủ đã áp dụng chính sách chờ và xem trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
They did not implement changes immediately; they preferred a wait and see policy.
Họ không thực hiện thay đổi ngay lập tức; họ thích chính sách chờ và xem.
Is the community following a wait and see policy regarding social issues?
Cộng đồng có đang theo chính sách chờ và xem về các vấn đề xã hội không?
The government uses a wait and see policy for social welfare changes.
Chính phủ sử dụng chính sách chờ và xem cho các thay đổi phúc lợi xã hội.
They do not support a wait and see policy in healthcare reform.
Họ không ủng hộ chính sách chờ và xem trong cải cách y tế.
Is the wait and see policy effective for community development projects?
Chính sách chờ và xem có hiệu quả cho các dự án phát triển cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp