Bản dịch của từ Wait and see policy trong tiếng Việt

Wait and see policy

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wait and see policy (Phrase)

wˈeɪt ənd sˈi pˈɑləsi
wˈeɪt ənd sˈi pˈɑləsi
01

Một chiến lược áp dụng cách tiếp cận thận trọng đối với một tình huống hoặc quyết định với mục đích quan sát mọi thứ diễn ra như thế nào trước khi hành động

A strategy of adopting a cautious approach to a situation or decision with the intent to observe how things develop before taking action

Ví dụ

The government adopted a wait and see policy during the pandemic.

Chính phủ đã áp dụng chính sách chờ và xem trong đại dịch.

They do not support a wait and see policy for social reforms.

Họ không ủng hộ chính sách chờ và xem cho cải cách xã hội.

Is a wait and see policy effective in addressing social issues?

Chính sách chờ và xem có hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề xã hội không?

02

Một cách tiếp cận mà người ta kiềm chế hành động ngay lập tức và thay vào đó theo dõi tình hình để biết những thay đổi

An approach where one refrains from immediate action and instead monitors the situation for changes

Ví dụ

The government adopted a wait and see policy during the economic crisis.

Chính phủ đã áp dụng chính sách chờ và xem trong cuộc khủng hoảng kinh tế.

They did not implement changes immediately; they preferred a wait and see policy.

Họ không thực hiện thay đổi ngay lập tức; họ thích chính sách chờ và xem.

Is the community following a wait and see policy regarding social issues?

Cộng đồng có đang theo chính sách chờ và xem về các vấn đề xã hội không?

03

Một thực hành trì hoãn quyết định hoặc hành động cho đến khi có thêm thông tin

A practice of delaying a decision or course of action until more information is available

Ví dụ

The government uses a wait and see policy for social welfare changes.

Chính phủ sử dụng chính sách chờ và xem cho các thay đổi phúc lợi xã hội.

They do not support a wait and see policy in healthcare reform.

Họ không ủng hộ chính sách chờ và xem trong cải cách y tế.

Is the wait and see policy effective for community development projects?

Chính sách chờ và xem có hiệu quả cho các dự án phát triển cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wait and see policy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wait and see policy

Không có idiom phù hợp