Bản dịch của từ Walker trong tiếng Việt

Walker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walker (Noun)

wˈɔkɚ
wˈɑkəɹ
01

Danh từ đại diện của đi bộ: người đi bộ hoặc vật đi bộ, đặc biệt là người đi bộ hoặc người tham gia cuộc đua đi bộ.

The agent noun of to walk a person who walks or a thing which walks especially a pedestrian or a participant in a walking race.

Ví dụ

The walker enjoys taking long walks in the park.

Người đi bộ thích đi dạo dài trong công viên.

The walker didn't participate in the walking race last weekend.

Người đi bộ không tham gia cuộc đua đi bộ cuối tuần trước.

Is the walker going to join the walking group for exercise?

Người đi bộ sẽ tham gia nhóm đi bộ để tập thể dục không?

02

(luật) người đi rừng.

Law a forester.

Ví dụ

The walker patrolled the park to ensure safety for everyone.

Người tuần tra đã tuần tra công viên để đảm bảo an toàn cho mọi người.

The walker did not allow any unauthorized activities in the area.

Người tuần tra không cho phép bất kỳ hoạt động trái phép nào trong khu vực.

Did the walker report any suspicious behavior during the patrol?

Người tuần tra có báo cáo bất kỳ hành vi nghi ngờ nào trong tuần tra không?

03

(khoa học viễn tưởng) một loại robot quân sự hoặc mecha có chân để di chuyển.

Science fiction a kind of military robot or mecha with legs for locomotion.

Ví dụ

The walker was designed to assist soldiers in challenging terrains.

Người đi bộ được thiết kế để hỗ trợ binh sĩ trên địa hình khó khăn.

The team decided not to use walkers due to their high cost.

Nhóm quyết định không sử dụng người đi bộ vì chi phí cao.

Is the walker equipped with advanced technology for better performance?

Người đi bộ có được trang bị công nghệ tiên tiến để hoạt động tốt hơn không?

Dạng danh từ của Walker (Noun)

SingularPlural

Walker

Walkers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/walker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
[...] Those travelling by bus increased to 46%, bicycle user's rose to 16%, and both train travellers and increased by 1% and 2% respectively [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart

Idiom with Walker

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.