Bản dịch của từ Walker trong tiếng Việt
Walker

Walker (Noun)
Danh từ đại diện của đi bộ: người đi bộ hoặc vật đi bộ, đặc biệt là người đi bộ hoặc người tham gia cuộc đua đi bộ.
The agent noun of to walk a person who walks or a thing which walks especially a pedestrian or a participant in a walking race.
The walker enjoys taking long walks in the park.
Người đi bộ thích đi dạo dài trong công viên.
The walker didn't participate in the walking race last weekend.
Người đi bộ không tham gia cuộc đua đi bộ cuối tuần trước.
Is the walker going to join the walking group for exercise?
Người đi bộ sẽ tham gia nhóm đi bộ để tập thể dục không?
The walker patrolled the park to ensure safety for everyone.
Người tuần tra đã tuần tra công viên để đảm bảo an toàn cho mọi người.
The walker did not allow any unauthorized activities in the area.
Người tuần tra không cho phép bất kỳ hoạt động trái phép nào trong khu vực.
Did the walker report any suspicious behavior during the patrol?
Người tuần tra có báo cáo bất kỳ hành vi nghi ngờ nào trong tuần tra không?
The walker was designed to assist soldiers in challenging terrains.
Người đi bộ được thiết kế để hỗ trợ binh sĩ trên địa hình khó khăn.
The team decided not to use walkers due to their high cost.
Nhóm quyết định không sử dụng người đi bộ vì chi phí cao.
Is the walker equipped with advanced technology for better performance?
Người đi bộ có được trang bị công nghệ tiên tiến để hoạt động tốt hơn không?
Dạng danh từ của Walker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Walker | Walkers |
Họ từ
Từ "walker" trong tiếng Anh chỉ người đi bộ hoặc thiết bị hỗ trợ cho người đi lại. Trong tiếng Anh Mỹ, "walker" thường được sử dụng để chỉ thiết bị hỗ trợ đi lại cho người già hoặc người khuyết tật, trong khi trong tiếng Anh Anh, nghĩa này cũng được chấp nhận nhưng có thể ít phổ biến hơn. Trong ngữ cảnh khác, "walker" có thể chỉ những người tham gia các hoạt động đi bộ, như đi dạo hay đi bộ đường dài.
Từ "walker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "walk", bắt nguồn từ từ cổ tiếng Anh "wealcan", có nghĩa là đi lại. Gốc Latinh của nó là "velle", có nghĩa là "muốn". Trong lịch sử, từ "walker" đã được dùng để chỉ người đi bộ hoặc người di chuyển, phản ánh hành động di chuyển của con người. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những người đi bộ, cũng như các thiết bị hỗ trợ di chuyển cho người già hoặc người khuyết tật.
Từ "walker" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết, khi thảo luận về chủ đề sức khỏe, thể thao hoặc du lịch. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đi bộ, như trong các hoạt động thể dục hoặc phát triển thành phố. "Walker" cũng có thể chỉ những người tham gia các sự kiện đi bộ từ thiện hoặc khám phá thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
