Bản dịch của từ Wallflower trong tiếng Việt

Wallflower

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wallflower (Noun)

wˈɔlflˌaʊɚ
wˈɑlflˌaʊəɹ
01

Một người nhút nhát hoặc bị loại trừ tại một buổi khiêu vũ hoặc bữa tiệc, đặc biệt là một cô gái không có bạn nhảy.

A shy or excluded person at a dance or party, especially a girl without a partner.

Ví dụ

At the prom, she felt like a wallflower without a date.

Tại buổi dạ hội, cô ấy cảm thấy như một cô gái không có bạn đồng hành.

The wallflower stood alone, watching others dance at the party.

Người ngồi một mình đứng nhìn người khác nhảy múa tại bữa tiệc.

She often felt like a wallflower in social gatherings due to shyness.

Cô ấy thường cảm thấy như một cô gái không nổi bật trong các buổi tụ tập xã hội do sự nhút nhát.

02

Một loại cây nam âu có hoa thơm màu vàng, đỏ cam, đỏ sẫm hoặc nâu nở vào đầu mùa xuân.

A southern european plant with fragrant yellow, orange-red, dark red, or brown flowers that bloom in early spring.

Ví dụ

The wallflower at the party observed quietly from the corner.

Cô gái mặc áo vàng ở góc phòng lặng lẽ quan sát.

Being a wallflower, he rarely engaged in conversations at gatherings.

Là một người nhút nhát, anh ít khi tham gia vào cuộc trò chuyện ở các buổi tụ tập.

The wallflower's presence was subtle, but their kindness was always felt.

Sự hiện diện của cô gái nhút nhát rất tinh tế, nhưng lòng tốt của họ luôn được cảm nhận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wallflower/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wallflower

Không có idiom phù hợp