Bản dịch của từ Wallflower trong tiếng Việt
Wallflower

Wallflower (Noun)
At the prom, she felt like a wallflower without a date.
Tại buổi dạ hội, cô ấy cảm thấy như một cô gái không có bạn đồng hành.
The wallflower stood alone, watching others dance at the party.
Người ngồi một mình đứng nhìn người khác nhảy múa tại bữa tiệc.
She often felt like a wallflower in social gatherings due to shyness.
Cô ấy thường cảm thấy như một cô gái không nổi bật trong các buổi tụ tập xã hội do sự nhút nhát.
The wallflower at the party observed quietly from the corner.
Cô gái mặc áo vàng ở góc phòng lặng lẽ quan sát.
Being a wallflower, he rarely engaged in conversations at gatherings.
Là một người nhút nhát, anh ít khi tham gia vào cuộc trò chuyện ở các buổi tụ tập.
The wallflower's presence was subtle, but their kindness was always felt.
Sự hiện diện của cô gái nhút nhát rất tinh tế, nhưng lòng tốt của họ luôn được cảm nhận.
Họ từ
"Wallflower" là thuật ngữ tiếng Anh chỉ một loại hoa có tên khoa học là "Erysimum cheiri", thường được trồng trong các khu vườn. Tuy nhiên, từ này cũng được sử dụng để miêu tả những người nhút nhát, không dám tham gia vào những hoạt động xã hội, đứng bên lề các sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "wallflower" giữ nguyên nghĩa, nhưng tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh xã hội. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này gợi ý sự cô đơn và né tránh.
Từ "wallflower" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "wall" (bức tường) và "flower" (hoa). Từ "flower" có nguồn gốc từ tiếng Latin "flos, floris", mang nghĩa 'hoa'. Trong bối cảnh hiện đại, "wallflower" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân nhút nhát, không tham gia vào các hoạt động xã hội, giống như những bông hoa mọc bên lề, nép mình bên cạnh tường. Ý nghĩa này phản ánh tính chất cô đơn và sự tách biệt của chúng so với những bông hoa khác trong đám đông.
Từ "wallflower" có tần suất sử dụng nhất định trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả cá nhân hoặc hành vi xã hội. Từ này thường xuất hiện trong các bài luận về tâm lý học, xã hội học hoặc các tình huống liên quan đến sự tự ti và thiếu tự tin. Ngoài ra, "wallflower" cũng được sử dụng phổ biến trong văn học và điện ảnh để chỉ nhân vật ngại ngùng trong các dịp giao lưu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp