Bản dịch của từ Waltz trong tiếng Việt
Waltz

Waltz (Noun)
They performed a graceful waltz at the social gathering.
Họ đã biểu diễn một bài valse duyên dáng tại buổi tụ tập xã hội.
The waltz competition attracted many talented dancers.
Cuộc thi valse đã thu hút nhiều vũ công tài năng.
The couple practiced the waltz routine for the upcoming ball.
Cặp đôi đã luyện tập bài valse cho bữa tiệc sắp tới.
Dạng danh từ của Waltz (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Waltz | Waltzes |
Kết hợp từ của Waltz (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Viennese waltz Valse vienna | The elegant couple danced the viennese waltz at the ball. Cặp đôi lịch lãm nhảy valse viennese tại bữa tiệc. |
Modern waltz Valse hiện đại | The modern waltz is a popular dance at social gatherings. Valse hiện đại là một điệu nhảy phổ biến tại các buổi gặp gỡ xã hội. |
Slow waltz Waltz chậm | They danced a slow waltz at the social event. Họ nhảy slow waltz tại sự kiện xã hội. |
Waltz (Verb)
Nhảy một điệu valse.
Dance a waltz.
They waltzed gracefully at the ball.
Họ nhảy valse duyên dáng tại bữa tiệc.
She waltzes with him every Saturday night.
Cô ấy nhảy valse cùng anh ta mỗi tối thứ Bảy.
We will waltz to the romantic music.
Chúng ta sẽ nhảy valse theo âm nhạc lãng mạn.
Hành động ngẫu nhiên, tự tin hoặc thiếu cân nhắc.
She waltzed into the party without an invitation.
Cô ấy nhảy múa vào bữa tiệc mà không có lời mời.
He waltzed through the interview as if he owned the place.
Anh ta nhảy múa qua cuộc phỏng vấn như thể anh ta sở hữu nơi đó.
They waltzed around the room, not caring about others.
Họ nhảy múa xung quanh phòng, không quan tâm đến người khác.
Dạng động từ của Waltz (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Waltz |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waltzed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waltzed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Waltzes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waltzing |
Họ từ
"Waltz" là một thể loại điệu nhảy đối kháng, phổ biến vào thế kỷ 19, thường được thực hiện bởi hai người với nhịp điệu ba. Trong tiếng Anh, "waltz" có thể được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể. Tuy nhiên, trong văn viết, "waltz" cũng có thể chỉ định việc di chuyển một cách nhẹ nhàng hoặc dễ dàng. Trong thực tế, từ này còn ám chỉ đến một phong cách âm nhạc đi kèm với điệu nhảy này.
Từ "waltz" có nguồn gốc từ tiếng Đức "walzen", mang nghĩa là "quay vòng" hoặc "xoay tròn". Trong tiếng Latinh, gốc từ có thể được truy nguyên đến "volvere", nghĩa là "quay", phản ánh hình thức nhảy múa đặc trưng của nó. Thế kỷ 19 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của điệu nhảy này trong các buổi khiêu vũ châu Âu, từ đó trở thành biểu tượng của sự tao nhã và sự phát triển của xã hội. Ngày nay, "waltz" không chỉ ám chỉ điệu nhảy mà còn ám chỉ các khía cạnh văn hóa và nghệ thuật.
Từ "waltz" trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có tần suất sử dụng tương đối thấp, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa hoặc âm nhạc. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được nhắc đến khi đề cập đến các điệu nhảy cổ điển hoặc sự phát triển của văn hóa giải trí. Ngoài ra, "waltz" cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội, mô tả một điệu nhảy hoặc hình thức biểu diễn nghệ thuật trong các sự kiện trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp