Bản dịch của từ Waltz trong tiếng Việt

Waltz

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waltz (Noun)

wˈɔls
wɑlts
01

Một điệu nhảy ba nhịp được thực hiện bởi một cặp đôi, họ sẽ xoay vòng tròn nhịp nhàng khi họ di chuyển quanh sàn nhảy.

A dance in triple time performed by a couple who as a pair turn rhythmically round and round as they progress around the dance floor.

Ví dụ

They performed a graceful waltz at the social gathering.

Họ đã biểu diễn một bài valse duyên dáng tại buổi tụ tập xã hội.

The waltz competition attracted many talented dancers.

Cuộc thi valse đã thu hút nhiều vũ công tài năng.

The couple practiced the waltz routine for the upcoming ball.

Cặp đôi đã luyện tập bài valse cho bữa tiệc sắp tới.

Dạng danh từ của Waltz (Noun)

SingularPlural

Waltz

Waltzes

Kết hợp từ của Waltz (Noun)

CollocationVí dụ

Viennese waltz

Valse vienna

The elegant couple danced the viennese waltz at the ball.

Cặp đôi lịch lãm nhảy valse viennese tại bữa tiệc.

Modern waltz

Valse hiện đại

The modern waltz is a popular dance at social gatherings.

Valse hiện đại là một điệu nhảy phổ biến tại các buổi gặp gỡ xã hội.

Slow waltz

Waltz chậm

They danced a slow waltz at the social event.

Họ nhảy slow waltz tại sự kiện xã hội.

Waltz (Verb)

wˈɔls
wɑlts
01

Nhảy một điệu valse.

Dance a waltz.

Ví dụ

They waltzed gracefully at the ball.

Họ nhảy valse duyên dáng tại bữa tiệc.

She waltzes with him every Saturday night.

Cô ấy nhảy valse cùng anh ta mỗi tối thứ Bảy.

We will waltz to the romantic music.

Chúng ta sẽ nhảy valse theo âm nhạc lãng mạn.

02

Hành động ngẫu nhiên, tự tin hoặc thiếu cân nhắc.

Act casually confidently or inconsiderately.

Ví dụ

She waltzed into the party without an invitation.

Cô ấy nhảy múa vào bữa tiệc mà không có lời mời.

He waltzed through the interview as if he owned the place.

Anh ta nhảy múa qua cuộc phỏng vấn như thể anh ta sở hữu nơi đó.

They waltzed around the room, not caring about others.

Họ nhảy múa xung quanh phòng, không quan tâm đến người khác.

Dạng động từ của Waltz (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Waltz

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Waltzed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Waltzed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Waltzes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Waltzing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waltz/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waltz

wˈɔlts ɚˈaʊnd sˈʌmθɨŋ

Đi đứng ung dung/ Đi đứng vênh váo

To move around or through a place happily or proudly.

She was on cloud nine after receiving the promotion.

Cô ấy rất hạnh phúc sau khi nhận được sự thăng chức.