Bản dịch của từ Waltzed trong tiếng Việt
Waltzed
Waltzed (Verb)
She waltzed into the party with confidence and attracted everyone's attention.
Cô ấy bước vào bữa tiệc với sự tự tin và thu hút sự chú ý.
He did not waltz around the room during the serious discussion.
Anh ấy không bước đi lả lướt trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Did they waltz together at the wedding last Saturday?
Họ có bước đi cùng nhau tại đám cưới thứ Bảy tuần trước không?
Dạng động từ của Waltzed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Waltz |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waltzed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waltzed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Waltzes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waltzing |