Bản dịch của từ Waltzed trong tiếng Việt
Waltzed

Waltzed (Verb)
She waltzed into the party with confidence and attracted everyone's attention.
Cô ấy bước vào bữa tiệc với sự tự tin và thu hút sự chú ý.
He did not waltz around the room during the serious discussion.
Anh ấy không bước đi lả lướt trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Did they waltz together at the wedding last Saturday?
Họ có bước đi cùng nhau tại đám cưới thứ Bảy tuần trước không?
Dạng động từ của Waltzed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Waltz |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waltzed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waltzed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Waltzes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waltzing |
Họ từ
"Waltzed" là hình thức quá khứ của động từ "waltz", chỉ hành động khiêu vũ theo điệu waltz, một loại nhảy truyền thống có nguồn gốc từ châu Âu, thường được biểu diễn theo nhịp 3/4. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng một cách phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả hành động di chuyển nhẹ nhàng, thanh thoát.
Từ "waltzed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Đức "walzen", có nghĩa là "quay" hoặc "lăn". Thuật ngữ này liên quan đến điệu nhảy waltz, diễn ra vào thế kỷ 18 tại châu Âu. Điệu nhảy này đặc trưng bởi kiểu di chuyển xoay tròn và nhịp ¾, thể hiện sự duyên dáng và tinh tế. Ngày nay, từ "waltzed" không chỉ được sử dụng để chỉ việc nhảy múa, mà còn được mở rộng để biểu thị hành động di chuyển nhẹ nhàng hoặc thong thả trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "waltzed" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, nó thường được nhắc đến trong các bài văn miêu tả hoặc thảo luận về nghệ thuật khi đề cập đến điệu nhảy hoặc các hoạt động xã hội. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong văn học và các tình huống liên quan đến biểu diễn văn hóa, thường mô tả sự di chuyển thanh lịch và uyển chuyển của con người.