Bản dịch của từ Washout trong tiếng Việt

Washout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Washout (Noun)

wˈɑʃˌaʊt
wˈɑʃˌaʊt
01

Một vết nứt trên đường bộ hoặc đường sắt do lũ lụt gây ra.

A breach in a road or railway track caused by flooding.

Ví dụ

The washout on Main Street delayed traffic for hours.

Vụ sạt lở trên Đại lộ chậm trễ giao thông trong giờ.

The recent washout near the train station disrupted train services.

Vụ sạt lở gần ga tàu gần đây làm gián đoạn dịch vụ tàu.

The city council is working on repairing the washout on Highway 5.

Hội đồng thành phố đang làm việc để sửa chữa vụ sạt lở trên Đại lộ 5.

02

Một sự kiện hoặc thời kỳ bị hủy hoại bởi mưa lớn hoặc liên tục.

An event or period that is spoiled by constant or heavy rain.

Ví dụ

The outdoor charity event turned into a washout due to heavy rain.

Sự kiện từ thiện ngoài trời trở thành một trận mưa lớn.

The music festival became a washout as the rain didn't stop.

Lễ hội âm nhạc trở thành một trận mưa lớn vì mưa không dừng lại.

The wedding reception was a washout because of the constant rain.

Tiệc cưới trở thành một trận mưa lớn vì mưa liên tục.

03

Việc loại bỏ vật liệu hoặc chất ra khỏi cơ thể hoặc một bộ phận của nó, đặc biệt bằng cách rửa bằng chất lỏng.

The removal of material or a substance from the body or a part of it especially by washing with a fluid.

Ví dụ

The charity event was a washout due to heavy rain.

Sự kiện từ thiện đã bị hủy bỏ vì mưa lớn.

The party became a washout when the DJ didn't show up.

Bữa tiệc trở thành thất bại khi DJ không xuất hiện.

The music festival was a washout because of low ticket sales.

Lễ hội âm nhạc thất bại vì số vé bán ra thấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/washout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Washout

Không có idiom phù hợp