Bản dịch của từ Washout trong tiếng Việt
Washout

Washout (Noun)
The washout on Main Street delayed traffic for hours.
Vụ sạt lở trên Đại lộ chậm trễ giao thông trong giờ.
The recent washout near the train station disrupted train services.
Vụ sạt lở gần ga tàu gần đây làm gián đoạn dịch vụ tàu.
The city council is working on repairing the washout on Highway 5.
Hội đồng thành phố đang làm việc để sửa chữa vụ sạt lở trên Đại lộ 5.
The outdoor charity event turned into a washout due to heavy rain.
Sự kiện từ thiện ngoài trời trở thành một trận mưa lớn.
The music festival became a washout as the rain didn't stop.
Lễ hội âm nhạc trở thành một trận mưa lớn vì mưa không dừng lại.
The wedding reception was a washout because of the constant rain.
Tiệc cưới trở thành một trận mưa lớn vì mưa liên tục.
The charity event was a washout due to heavy rain.
Sự kiện từ thiện đã bị hủy bỏ vì mưa lớn.
The party became a washout when the DJ didn't show up.
Bữa tiệc trở thành thất bại khi DJ không xuất hiện.
The music festival was a washout because of low ticket sales.
Lễ hội âm nhạc thất bại vì số vé bán ra thấp.
Họ từ
"Washout" là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ một sự kiện hoặc tình huống bị hủy bỏ hoặc thất bại do thời tiết xấu, đặc biệt là trong các hoạt động ngoài trời như thể thao hoặc lễ hội. Trong tiếng Anh Anh (British English), "washout" có thể sử dụng trong ngữ cảnh như một thất bại giữ vai trò quan trọng trong các tình huống xã hội. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) thường sử dụng "washout" để chỉ một sự kiện bị hủy bỏ mà không tập trung vào khía cạnh xã hội. Sự khác biệt chủ yếu nằm trong ngữ cảnh và cảm xúc đi kèm với từ ngữ.
Từ "washout" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wash", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lavare" nghĩa là "rửa". Xuất hiện ở đầu thế kỷ 20, từ này ban đầu được dùng để chỉ tình trạng bị cuốn trôi hoặc làm sạch bởi nước. Qua thời gian, "washout" đã phát triển để chỉ một sự kiện hoặc trải nghiệm không thành công, thường mang tính chất tiêu cực, phản ánh sự thất bại trong các dự án hoặc hoạt động mà không đạt được kỳ vọng.
Từ "washout" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, vì ý nghĩa của nó thường liên quan đến sự thất bại hoặc tình trạng bị rửa trôi trong ngữ cảnh không chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, "washout" thường xuất hiện trong lĩnh vực thiên nhiên (như lũ lụt) hoặc thảo luận thể thao (như giải đấu bị hủy). Từ ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến môi trường và kinh nghiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp