Bản dịch của từ Waterfall skirt trong tiếng Việt
Waterfall skirt
Noun [U/C]

Waterfall skirt (Noun)
wˈɔtɚfˌɔl skɝˈt
wˈɔtɚfˌɔl skɝˈt
01
Một loại váy có thiết kế chảy, không đối xứng giống như thác nước.
A type of skirt that has a flowing, asymmetrical design resembling a waterfall.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Waterfall skirt
Không có idiom phù hợp