Bản dịch của từ Waterfall skirt trong tiếng Việt

Waterfall skirt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waterfall skirt (Noun)

wˈɔtɚfˌɔl skɝˈt
wˈɔtɚfˌɔl skɝˈt
01

Một loại váy có thiết kế chảy, không đối xứng giống như thác nước.

A type of skirt that has a flowing, asymmetrical design resembling a waterfall.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường dài hơn ở phía sau và ngắn hơn ở phía trước, cho phép tạo ra hiệu ứng nhiều lớp.

Typically longer at the back and shorter at the front, allowing for a layered effect.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được làm từ chất liệu nhẹ để tăng cường hiệu ứng rủ.

Often made of lightweight fabric to enhance the draping effect.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waterfall skirt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waterfall skirt

Không có idiom phù hợp