Bản dịch của từ Wee trong tiếng Việt
Wee

Wee (Adjective)
The meeting was a wee bit shorter than expected.
Cuộc họp ngắn hơn một chút so với dự kiến.
The discussion wasn't wee; it lasted for two hours.
Cuộc thảo luận không ngắn; nó kéo dài hai giờ.
Was the presentation a wee bit confusing for the audience?
Bài thuyết trình có một chút khó hiểu cho khán giả không?
The meeting was only a wee bit longer than expected.
Cuộc họp chỉ kéo dài một chút lâu hơn mong đợi.
I do not have a wee amount of time for social events.
Tôi không có một chút thời gian nào cho các sự kiện xã hội.
Trẻ, đặc biệt là trẻ nhỏ
The wee child played happily in the park yesterday.
Đứa trẻ nhỏ chơi vui vẻ trong công viên hôm qua.
The wee children did not attend the social event last week.
Những đứa trẻ nhỏ không tham gia sự kiện xã hội tuần trước.
Are the wee kids excited for the birthday party this weekend?
Những đứa trẻ nhỏ có hào hứng cho bữa tiệc sinh nhật cuối tuần này không?
The wee child played happily in the park yesterday.
Đứa trẻ nhỏ chơi vui vẻ trong công viên hôm qua.
I do not see any wee kids at the event.
Tôi không thấy bất kỳ đứa trẻ nhỏ nào tại sự kiện.
The wee child played quietly in the corner of the park.
Đứa trẻ nhỏ chơi im lặng ở góc công viên.
The donations were wee compared to the total needed for the project.
Số tiền quyên góp rất nhỏ so với tổng số cần cho dự án.
Is that wee puppy yours or someone else's?
Chó con nhỏ đó có phải của bạn không?
The wee puppy played happily in the small garden.
Chú cún nhỏ chơi vui vẻ trong khu vườn nhỏ.
The community center does not have a wee budget for activities.
Trung tâm cộng đồng không có ngân sách nhỏ cho các hoạt động.
Wee (Noun)
Children often need a wee during long social events.
Trẻ em thường cần đi tiểu trong các sự kiện xã hội dài.
Adults should not ignore their need for a wee at parties.
Người lớn không nên bỏ qua nhu cầu đi tiểu tại các bữa tiệc.
Is it acceptable to ask for a wee break during meetings?
Có chấp nhận yêu cầu nghỉ đi tiểu trong các cuộc họp không?
During the party, the wee was a common topic among guests.
Trong bữa tiệc, việc đi tiểu là một chủ đề phổ biến giữa khách.
Many people do not discuss the wee openly at social events.
Nhiều người không thảo luận về việc đi tiểu một cách công khai tại các sự kiện xã hội.
The wee child played happily in the park yesterday.
Đứa trẻ nhỏ chơi vui vẻ trong công viên hôm qua.
The wee child did not want to leave the playground.
Đứa trẻ nhỏ không muốn rời khỏi sân chơi.
Is the wee child enjoying the birthday party today?
Đứa trẻ nhỏ có thích bữa tiệc sinh nhật hôm nay không?
The wee child played happily in the park yesterday.
Đứa trẻ nhỏ đã chơi vui vẻ ở công viên hôm qua.
The wee children do not understand the rules of the game.
Những đứa trẻ nhỏ không hiểu quy tắc của trò chơi.
She donated a wee bit to the local charity event last week.
Cô ấy đã quyên góp một chút cho sự kiện từ thiện địa phương tuần trước.
He did not give a wee amount for the community project.
Anh ấy không đóng góp một chút nào cho dự án cộng đồng.
Is there a wee bit of funding for social programs this year?
Có một chút kinh phí nào cho các chương trình xã hội năm nay không?
She donated a wee bit of money to the local charity.
Cô ấy đã quyên góp một chút tiền cho tổ chức từ thiện địa phương.
They did not receive a wee amount of support from the community.
Họ không nhận được một chút hỗ trợ nào từ cộng đồng.
Wee (Adverb)
He felt wee embarrassed during his speech at the community meeting.
Anh ấy cảm thấy hơi xấu hổ trong bài phát biểu ở cuộc họp cộng đồng.
She did not feel wee confident when discussing social issues.
Cô ấy không cảm thấy tự tin khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Did you feel wee worried about the upcoming social event?
Bạn có cảm thấy hơi lo lắng về sự kiện xã hội sắp tới không?
The community center received wee funding last year for programs.
Trung tâm cộng đồng nhận được một khoản tài trợ nhỏ năm ngoái cho các chương trình.
They did not see wee improvements in social engagement this month.
Họ không thấy sự cải thiện nhỏ nào trong sự tham gia xã hội tháng này.
Ở mức độ nhỏ hoặc không đáng kể
In a small or insignificant way
The community event was wee attended, with only ten people showing up.
Sự kiện cộng đồng có ít người tham dự, chỉ có mười người.
The feedback from the survey was not wee helpful for our project.
Phản hồi từ khảo sát không có nhiều ích lợi cho dự án của chúng tôi.
Was the social gathering wee effective in promoting local businesses?
Buổi gặp gỡ xã hội có hiệu quả trong việc quảng bá doanh nghiệp địa phương không?
The community center has wee resources for social programs this year.
Trung tâm cộng đồng có nguồn lực rất ít cho các chương trình xã hội năm nay.
They do not engage in wee discussions about community issues.
Họ không tham gia vào những cuộc thảo luận nhỏ về các vấn đề cộng đồng.
We chatted for a wee bit after the party last night.
Chúng tôi đã trò chuyện một chút sau bữa tiệc tối qua.
I do not have a wee moment to spare right now.
Tôi không có một chút thời gian nào để lãng phí ngay bây giờ.
Can we sit and relax for a wee while together?
Chúng ta có thể ngồi và thư giãn một chút cùng nhau không?
I stayed at the party for a wee bit longer than expected.
Tôi ở lại bữa tiệc một chút lâu hơn mong đợi.
She did not talk to him for a wee while after the argument.
Cô ấy không nói chuyện với anh ấy trong một thời gian ngắn sau tranh cãi.
Wee (Interjection)
Được dùng để thể hiện niềm vui hoặc sự phấn khích
Used to express joy or excitement
Wee! I just got accepted to Harvard University!
Ôi! Tôi vừa được nhận vào Đại học Harvard!
I did not expect to win the social debate. Wee!
Tôi không ngờ mình lại thắng cuộc tranh biện xã hội. Ôi!
Did you hear about the concert? Wee!
Bạn có nghe về buổi hòa nhạc không? Ôi!
Wee! I just got accepted into Harvard University.
Ôi! Tôi vừa được nhận vào Đại học Harvard.
I did not expect to win the contest, wee!
Tôi không nghĩ mình sẽ thắng cuộc thi, ôi!
Wee! Look at that beautiful sunset over the city.
Ôi! Nhìn kìa, hoàng hôn đẹp quá ở thành phố.
Wee! I didn't see you at the party last night.
Ôi! Tôi không thấy bạn ở bữa tiệc tối qua.
Wee! Did you hear about the concert next week?
Ôi! Bạn có nghe về buổi hòa nhạc tuần tới không?
Wee! Look at that amazing performance by the dancers.
Ôi! Nhìn vào màn trình diễn tuyệt vời của các vũ công kìa.
Wee! I can't believe they won the competition.
Ôi! Tôi không thể tin rằng họ đã thắng cuộc thi.
Họ từ
Từ "wee" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhỏ" hoặc "chút xíu", thường được sử dụng để chỉ kích thước hoặc số lượng nhỏ. Trong tiếng Anh Anh, "wee" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc đi tiểu nhẹ nhàng, mang tính thông tục. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ không sử dụng từ này một cách phổ biến, mà thường thay thế bằng "little". Cả hai phiên bản đều thuộc loại từ lóng, nhưng "wee" thường mang tính thân mật hơn.
Từ "wee" có nguồn gốc từ tiếng Scotland, từ "we", một từ được sử dụng để chỉ sự nhỏ bé hoặc ít ỏi. Nó có nguồn gốc từ tiếng Latin "parvus", có nghĩa là nhỏ. Từ này đã phát triển theo thời gian để diễn tả không chỉ kích thước mà còn mang ý nghĩa thân mật, dễ thương. Hiện nay, "wee" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để chỉ những thứ nhỏ bé, đặc biệt trong văn hóa Anh và Scotland.
Từ "wee" thuộc dạng tiếng lóng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh bình dân để chỉ tiểu tiện hoặc có nghĩa là "nhỏ, ít". Trong các bài thi IELTS, từ này xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong phần Speaking khi thí sinh mô tả trạng thái hoặc hành động một cách không trang trọng. Trong văn cảnh khác, "wee" có thể xuất hiện trong hội thoại hàng ngày, văn hóa thiếu nhi hoặc tình huống thân mật. Tuy nhiên, nó không phù hợp trong văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp