Bản dịch của từ Western democracy trong tiếng Việt

Western democracy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Western democracy (Noun)

wˈɛstɚn dɨmˈɑkɹəsi
wˈɛstɚn dɨmˈɑkɹəsi
01

Hệ thống chính trị được đặc trưng bởi các cuộc bầu cử tự do và công bằng, quyền tự do dân sự, và toàn quyền của pháp luật, phổ biến ở các nước phương tây.

A political system characterized by free and fair elections, civil liberties, and the rule of law, prevalent in western countries.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hình thức chính phủ, trong đó công dân thực hiện quyền lực trực tiếp hoặc bầu cử đại diện từ chính mình.

A form of government in which the citizens exercise power directly or elect representatives from among themselves.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lý thuyết xã hội và chính trị nhằm đảm bảo sự bình đẳng và sự tham gia của quần chúng vào quản trị.

A social and political theory aiming to ensure equality and participation by the populace in governance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/western democracy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Western democracy

Không có idiom phù hợp