Bản dịch của từ What it is trong tiếng Việt
What it is
What it is (Noun)
Được sử dụng để đề cập đến một đối tượng hoặc khái niệm cụ thể.
Used to refer to a particular object or concept.
What it is can change how we view social issues.
Cái nó là có thể thay đổi cách chúng ta nhìn vấn đề xã hội.
What it is, not just opinions, matters in social discussions.
Cái nó là, không chỉ là ý kiến, quan trọng trong thảo luận xã hội.
What it is in society today, is it really fair?
Cái nó là trong xã hội hôm nay, có thực sự công bằng không?
A friendship is what it is, valuable and unique to each person.
Một tình bạn là điều nó là, quý giá và độc đáo với mỗi người.
Love is not just what it is; it's also how we feel.
Tình yêu không chỉ là điều nó là; đó cũng là cách chúng ta cảm thấy.
What it is that makes people connect deeply in social settings?
Điều gì khiến mọi người kết nối sâu sắc trong các tình huống xã hội?
What it is can change over time in social contexts.
Cái mà nó là có thể thay đổi theo thời gian trong bối cảnh xã hội.
What it is is not always clear in discussions about culture.
Cái mà nó là không phải lúc nào cũng rõ ràng trong các cuộc thảo luận về văn hóa.
What it is in social media varies for each user, right?
Cái mà nó là trong mạng xã hội khác nhau cho mỗi người dùng, đúng không?
What it is (Pronoun)
Dùng để hỏi thông tin về điều gì đó.
Used to ask for information about something.
What is the main issue in social media today?
Vấn đề chính trong mạng xã hội hôm nay là gì?
What is not acceptable behavior on social platforms?
Hành vi nào không được chấp nhận trên các nền tảng xã hội?
What do you think about online privacy concerns?
Bạn nghĩ gì về những lo ngại về quyền riêng tư trực tuyến?
What it is can change how we view social issues.
Điều đó có thể thay đổi cách chúng ta nhìn nhận vấn đề xã hội.
What it is not is unimportant in social discussions.
Điều đó không phải là không quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội.
What it is that influences social behavior?
Điều gì ảnh hưởng đến hành vi xã hội?
What is your favorite social media platform for connecting with friends?
Mạng xã hội nào là sở thích của bạn để kết nối với bạn bè?
What is not a good way to make new friends online?
Cách nào không tốt để kết bạn mới trực tuyến?
What do you think about social events in your community?
Bạn nghĩ gì về các sự kiện xã hội trong cộng đồng của bạn?
What it is (Adjective)
What is your favorite social activity during the summer?
Hoạt động xã hội yêu thích của bạn vào mùa hè là gì?
I don't know what social event to attend this weekend.
Tôi không biết sự kiện xã hội nào nên tham dự cuối tuần này.
What types of social gatherings do you enjoy the most?
Bạn thích loại buổi gặp gỡ xã hội nào nhất?
Có tính chất yêu cầu thông tin.
Having the nature of requesting information.
What is your favorite social media platform for connecting with friends?
Nền tảng mạng xã hội nào là yêu thích của bạn để kết nối bạn bè?
This question is not what I expected during the social discussion.
Câu hỏi này không phải là điều tôi mong đợi trong cuộc thảo luận xã hội.
What types of social events do you enjoy attending the most?
Bạn thích tham gia loại sự kiện xã hội nào nhất?
Chỉ ra một mục hoặc điều cụ thể.
Indicating a particular item or thing.
What social issues affect young people today, like bullying and unemployment?
Những vấn đề xã hội nào ảnh hưởng đến thanh thiếu niên ngày nay, như bắt nạt và thất nghiệp?
Many people do not understand what social justice really means.
Nhiều người không hiểu công lý xã hội thực sự có nghĩa là gì.
What social programs help reduce poverty in cities like New York?
Những chương trình xã hội nào giúp giảm nghèo ở các thành phố như New York?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng What it is cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp