Bản dịch của từ What it is trong tiếng Việt

What it is

Noun [U/C] Pronoun Adjective

What it is (Noun)

wˈʌt ˈɪt ˈɪz
wˈʌt ˈɪt ˈɪz
01

Được sử dụng để đề cập đến một đối tượng hoặc khái niệm cụ thể.

Used to refer to a particular object or concept.

Ví dụ

What it is can change how we view social issues.

Cái nó là có thể thay đổi cách chúng ta nhìn vấn đề xã hội.

What it is, not just opinions, matters in social discussions.

Cái nó là, không chỉ là ý kiến, quan trọng trong thảo luận xã hội.

What it is in society today, is it really fair?

Cái nó là trong xã hội hôm nay, có thực sự công bằng không?

02

Một vật hoặc một thực thể.

A thing or an entity.

Ví dụ

A friendship is what it is, valuable and unique to each person.

Một tình bạn là điều nó là, quý giá và độc đáo với mỗi người.

Love is not just what it is; it's also how we feel.

Tình yêu không chỉ là điều nó là; đó cũng là cách chúng ta cảm thấy.

What it is that makes people connect deeply in social settings?

Điều gì khiến mọi người kết nối sâu sắc trong các tình huống xã hội?

03

Vật hoặc thực thể được chỉ định.

The specified thing or entity.

Ví dụ

What it is can change over time in social contexts.

Cái mà nó là có thể thay đổi theo thời gian trong bối cảnh xã hội.

What it is is not always clear in discussions about culture.

Cái mà nó là không phải lúc nào cũng rõ ràng trong các cuộc thảo luận về văn hóa.

What it is in social media varies for each user, right?

Cái mà nó là trong mạng xã hội khác nhau cho mỗi người dùng, đúng không?

What it is (Pronoun)

wˈʌt ˈɪt ˈɪz
wˈʌt ˈɪt ˈɪz
01

Dùng để hỏi thông tin về điều gì đó.

Used to ask for information about something.

Ví dụ

What is the main issue in social media today?

Vấn đề chính trong mạng xã hội hôm nay là gì?

What is not acceptable behavior on social platforms?

Hành vi nào không được chấp nhận trên các nền tảng xã hội?

What do you think about online privacy concerns?

Bạn nghĩ gì về những lo ngại về quyền riêng tư trực tuyến?

02

Dùng để giới thiệu một mệnh đề gọi tên sự vật hoặc người.

Used to introduce a clause that names a thing or person.

Ví dụ

What it is can change how we view social issues.

Điều đó có thể thay đổi cách chúng ta nhìn nhận vấn đề xã hội.

What it is not is unimportant in social discussions.

Điều đó không phải là không quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội.

What it is that influences social behavior?

Điều gì ảnh hưởng đến hành vi xã hội?

03

Dùng để diễn tả sự lựa chọn của một cái gì đó.

Used to express a choice of something.

Ví dụ

What is your favorite social media platform for connecting with friends?

Mạng xã hội nào là sở thích của bạn để kết nối với bạn bè?

What is not a good way to make new friends online?

Cách nào không tốt để kết bạn mới trực tuyến?

What do you think about social events in your community?

Bạn nghĩ gì về các sự kiện xã hội trong cộng đồng của bạn?

What it is (Adjective)

wˈʌt ˈɪt ˈɪz
wˈʌt ˈɪt ˈɪz
01

Được sử dụng để xác định danh tính của một cái gì đó.

Used to specify the identity of something.

Ví dụ

What is your favorite social activity during the summer?

Hoạt động xã hội yêu thích của bạn vào mùa hè là gì?

I don't know what social event to attend this weekend.

Tôi không biết sự kiện xã hội nào nên tham dự cuối tuần này.

What types of social gatherings do you enjoy the most?

Bạn thích loại buổi gặp gỡ xã hội nào nhất?

02

Có tính chất yêu cầu thông tin.

Having the nature of requesting information.

Ví dụ

What is your favorite social media platform for connecting with friends?

Nền tảng mạng xã hội nào là yêu thích của bạn để kết nối bạn bè?

This question is not what I expected during the social discussion.

Câu hỏi này không phải là điều tôi mong đợi trong cuộc thảo luận xã hội.

What types of social events do you enjoy attending the most?

Bạn thích tham gia loại sự kiện xã hội nào nhất?

03

Chỉ ra một mục hoặc điều cụ thể.

Indicating a particular item or thing.

Ví dụ

What social issues affect young people today, like bullying and unemployment?

Những vấn đề xã hội nào ảnh hưởng đến thanh thiếu niên ngày nay, như bắt nạt và thất nghiệp?

Many people do not understand what social justice really means.

Nhiều người không hiểu công lý xã hội thực sự có nghĩa là gì.

What social programs help reduce poverty in cities like New York?

Những chương trình xã hội nào giúp giảm nghèo ở các thành phố như New York?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng What it is cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 5/3/2016
[...] From another angle, it is an upward step that people are at liberty to do they like and they are good at [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 5/3/2016
Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] It depends on field you are working in and position you are at [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] In addition, people use a particular place because of it offers inside, not merely because of it looks like on the outside [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] A great daily routine will help you a ton in deciding to do to start your day and should be the next moves [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with What it is

Không có idiom phù hợp