Bản dịch của từ What's done is done trong tiếng Việt
What's done is done

What's done is done (Phrase)
Một biểu thức chỉ ra rằng những gì đã xảy ra không thể thay đổi hoặc đảo ngược.
An expression indicating that what has happened cannot be changed or reversed.
After the argument, I realized what's done is done between us.
Sau cuộc cãi vã, tôi nhận ra giữa chúng tôi đã xong rồi.
She doesn't believe what's done is done; she wants to fix things.
Cô ấy không tin rằng đã xong; cô ấy muốn sửa chữa mọi thứ.
What's done is done; can we move on from this situation?
Điều đã xảy ra không thể thay đổi; chúng ta có thể tiến lên không?
Một lời nhận xét gợi ý chấp nhận một sự kiện trong quá khứ, ngụ ý không có hành động nào có thể thực hiện tiếp.
A remark suggesting acceptance of a past event, implying no further action can be taken.
After the argument, Sarah said, 'What's done is done, let's move on.'
Sau cuộc tranh cãi, Sarah nói, 'Những gì đã xảy ra thì đã xảy ra, hãy tiến lên.'
John doesn't believe in regrets; he thinks what's done is done.
John không tin vào sự hối tiếc; anh ấy nghĩ rằng những gì đã xảy ra thì đã xảy ra.
Do you agree that what's done is done in social relationships?
Bạn có đồng ý rằng những gì đã xảy ra thì đã xảy ra trong các mối quan hệ xã hội không?
After the argument, I realized what's done is done.
Sau cuộc tranh cãi, tôi nhận ra mọi chuyện đã rồi.
She doesn't believe that what's done is done.
Cô ấy không tin rằng mọi chuyện đã rồi.
What's done is done, right?
Mọi chuyện đã rồi, đúng không?
Câu thành ngữ "what's done is done" có nghĩa là những điều đã xảy ra không thể thay đổi hay sửa chữa được nữa. Câu này thường được sử dụng để khuyên nhủ người khác chấp nhận thực tế và không nên tiếp tục lo lắng về những quyết định hoặc hành động trong quá khứ. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách diễn đạt.