Bản dịch của từ Whip into trong tiếng Việt

Whip into

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whip into (Verb)

wˈɪp ˈɪntu
wˈɪp ˈɪntu
01

Khiến ai đó phải vội vàng hoặc làm việc chăm chỉ hơn bằng cách sử dụng sức ép hoặc động lực.

To make someone hurry or work harder by using pressure or motivation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để biến đổi hoặc thay đổi cái gì đó nhanh chóng, thường theo cách mạnh mẽ.

To transform or change something quickly, often in a vigorous manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để mang lại một trạng thái hoặc tình huống một cách nhanh chóng.

To bring about a state or condition rapidly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Whip into cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whip into

Không có idiom phù hợp