Bản dịch của từ Whiplash trong tiếng Việt

Whiplash

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whiplash (Noun)

hwˈɪplæʃ
ˈɪplæʃ
01

Phần linh hoạt của roi da hoặc vật gì đó tương tự.

The flexible part of a whip or something resembling it.

Ví dụ

The magician cracked the whiplash during the performance in New York.

Nhà ảo thuật đã quất roi trong buổi biểu diễn ở New York.

Many people do not understand the whiplash's significance in circus acts.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của roi trong các tiết mục xiếc.

Is the whiplash used correctly in this social performance?

Roi có được sử dụng đúng cách trong buổi biểu diễn xã hội này không?

02

Chấn thương do một cú giật mạnh vào đầu, điển hình là trong một vụ tai nạn ô tô.

Injury caused by a severe jerk to the head typically in a car accident.

Ví dụ

John suffered whiplash after the car accident last month.

John bị chấn thương cổ do tai nạn xe tháng trước.

Many people do not report their whiplash injuries to insurance companies.

Nhiều người không báo cáo chấn thương cổ của họ cho công ty bảo hiểm.

Did Sarah experience whiplash from the crash on Main Street?

Sarah có bị chấn thương cổ từ vụ tai nạn trên phố Main không?

Whiplash (Verb)

ˈwɪ.plæʃ
ˈwɪ.plæʃ
01

Giật hoặc giật (ai đó hoặc cái gì đó) đột ngột, thường là để gây thương tích.

Jerk or jolt someone or something suddenly typically so as to cause injury.

Ví dụ

The sudden stop caused a whiplash to the passengers in the bus.

Sự dừng đột ngột đã gây ra một cú giật cho hành khách trên xe buýt.

The driver didn't whiplash the passengers during the smooth ride.

Người lái xe không làm hành khách bị giật trong chuyến đi êm ái.

Did the sudden turn whiplash anyone in the crowded subway train?

Liệu cú rẽ đột ngột có làm ai bị giật trong tàu điện ngầm đông đúc không?

02

Di chuyển đột ngột và mạnh mẽ, giống như một chiếc roi bị bẻ.

Move suddenly and forcefully like a whip being cracked.

Ví dụ

The sudden news caused her to whiplash in surprise at the party.

Tin tức bất ngờ khiến cô ấy giật mình ngạc nhiên tại bữa tiệc.

He did not whiplash when he heard the shocking announcement.

Anh ấy không giật mình khi nghe thông báo sốc.

Did the loud argument make you whiplash during the meeting?

Cuộc cãi vã lớn có khiến bạn giật mình trong cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whiplash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whiplash

Không có idiom phù hợp