Bản dịch của từ Whiplash trong tiếng Việt
Whiplash

Whiplash (Noun)
Phần linh hoạt của roi da hoặc vật gì đó tương tự.
The flexible part of a whip or something resembling it.
The magician cracked the whiplash during the performance in New York.
Nhà ảo thuật đã quất roi trong buổi biểu diễn ở New York.
Many people do not understand the whiplash's significance in circus acts.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của roi trong các tiết mục xiếc.
Is the whiplash used correctly in this social performance?
Roi có được sử dụng đúng cách trong buổi biểu diễn xã hội này không?
John suffered whiplash after the car accident last month.
John bị chấn thương cổ do tai nạn xe tháng trước.
Many people do not report their whiplash injuries to insurance companies.
Nhiều người không báo cáo chấn thương cổ của họ cho công ty bảo hiểm.
Did Sarah experience whiplash from the crash on Main Street?
Sarah có bị chấn thương cổ từ vụ tai nạn trên phố Main không?
Whiplash (Verb)
The sudden stop caused a whiplash to the passengers in the bus.
Sự dừng đột ngột đã gây ra một cú giật cho hành khách trên xe buýt.
The driver didn't whiplash the passengers during the smooth ride.
Người lái xe không làm hành khách bị giật trong chuyến đi êm ái.
Did the sudden turn whiplash anyone in the crowded subway train?
Liệu cú rẽ đột ngột có làm ai bị giật trong tàu điện ngầm đông đúc không?
Di chuyển đột ngột và mạnh mẽ, giống như một chiếc roi bị bẻ.
Move suddenly and forcefully like a whip being cracked.
The sudden news caused her to whiplash in surprise at the party.
Tin tức bất ngờ khiến cô ấy giật mình ngạc nhiên tại bữa tiệc.
He did not whiplash when he heard the shocking announcement.
Anh ấy không giật mình khi nghe thông báo sốc.
Did the loud argument make you whiplash during the meeting?
Cuộc cãi vã lớn có khiến bạn giật mình trong cuộc họp không?
Whiplash là thuật ngữ y học mô tả chấn thương cổ xảy ra khi cổ bị uốn cong nhanh chóng về phía trước và phía sau, thường là do va chạm trong tai nạn ô tô. Tình trạng này có thể dẫn đến đau đớn, cứng cổ và các triệu chứng khác liên quan đến hệ thống thần kinh. Trong tiếng Anh, "whiplash" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm, mặc dù ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "whiplash" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "whip" và "lash", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vinctus", có nghĩa là "ràng buộc" hay "bị trói". Cụm từ này ban đầu chỉ hành động đánh bằng roi, sau đó được áp dụng vào tình huống y học để miêu tả chấn thương cổ do chuyển động nhanh, bất ngờ, thường thấy trong các vụ tai nạn giao thông. Do đó, nghĩa hiện tại phản ánh sự tổn thương gây ra bởi lực lượng bạo phát, tương tự như cái roi quất mạnh.
Từ "whiplash" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, liên quan đến chủ đề y tế và tai nạn giao thông. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong tài liệu pháp lý, báo cáo y tế, và thảo luận về chấn thương thể chất. Nó miêu tả tình trạng chấn thương cổ do đột ngột chuyển động của đầu, thường là kết quả của va chạm, dẫn đến sự bất ổn trong cách sử dụng trong các nội dung y tế và pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp