Bản dịch của từ White paper trong tiếng Việt
White paper

White paper (Noun)
Báo cáo của chính phủ hoặc hướng dẫn chính thức trình bày thông tin và đề xuất về một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể.
A government report or authoritative guide that presents information and proposals on a specific issue or topic.
The government released a white paper on homelessness in 2023.
Chính phủ đã phát hành một tài liệu trắng về tình trạng vô gia cư vào năm 2023.
Many people do not read the white paper on social issues.
Nhiều người không đọc tài liệu trắng về các vấn đề xã hội.
Did you read the white paper on education reform?
Bạn đã đọc tài liệu trắng về cải cách giáo dục chưa?
The government released a white paper on social inequality in 2023.
Chính phủ đã phát hành một tài liệu trắng về bất bình đẳng xã hội năm 2023.
Many people do not read the white paper on community development.
Nhiều người không đọc tài liệu trắng về phát triển cộng đồng.
Did you find the white paper on social issues helpful for your research?
Bạn có thấy tài liệu trắng về các vấn đề xã hội hữu ích cho nghiên cứu không?
The government released a white paper on social housing in 2023.
Chính phủ đã phát hành một tài liệu trắng về nhà ở xã hội năm 2023.
Many people do not read the white paper on social issues.
Nhiều người không đọc tài liệu trắng về các vấn đề xã hội.
Did you read the white paper on community development strategies?
Bạn đã đọc tài liệu trắng về các chiến lược phát triển cộng đồng chưa?
White paper là một tài liệu chính thức, thường được sử dụng trong các lĩnh vực chính trị, kinh doanh và công nghệ, nhằm cung cấp thông tin sâu sắc về một vấn đề cụ thể, trình bày giải pháp hoặc khuyến nghị. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự thay đổi đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "white paper" có thể gợi ý về một tài liệu mang tính thuyết phục hơn ở Mỹ, trong khi ở Anh có thể chỉ đơn giản là báo cáo nghiên cứu.
Thuật ngữ "white paper" có nguồn gốc từ cụm từ “white” (màu trắng) và “paper” (giấy) trong tiếng Anh, phản ánh sự trong suốt, minh bạch trong nội dung. Cụm từ này được sử dụng lần đầu tiên vào những năm 1920, khi các chính phủ công bố các tài liệu chính thức nhằm cung cấp thông tin và dẫn dắt chính sách. Ngày nay, "white paper" thường được áp dụng trong kinh doanh và công nghệ, phục vụ mục đích trình bày giải pháp cho vấn đề cụ thể và thuyết phục độc giả.
Cụm từ "white paper" là một thuật ngữ khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các báo cáo, chính sách hoặc nghiên cứu. Trong bối cảnh học thuật, "white paper" thường được sử dụng để chỉ tài liệu cung cấp thông tin sâu sắc về một vấn đề cụ thể, thường liên quan đến công nghệ hoặc kinh doanh. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh chính trị và kinh tế, nơi nó dùng để miêu tả các báo cáo tóm tắt đề xuất giải pháp cho các vấn đề phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp