Bản dịch của từ White paper trong tiếng Việt

White paper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

White paper (Noun)

aɪt pˈeɪpəɹ
aɪt pˈeɪpəɹ
01

Báo cáo của chính phủ hoặc hướng dẫn chính thức trình bày thông tin và đề xuất về một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể.

A government report or authoritative guide that presents information and proposals on a specific issue or topic.

Ví dụ

The government released a white paper on homelessness in 2023.

Chính phủ đã phát hành một tài liệu trắng về tình trạng vô gia cư vào năm 2023.

Many people do not read the white paper on social issues.

Nhiều người không đọc tài liệu trắng về các vấn đề xã hội.

Did you read the white paper on education reform?

Bạn đã đọc tài liệu trắng về cải cách giáo dục chưa?

02

Lời giải thích hoặc đề xuất về một vấn đề phức tạp, thường dành cho một đối tượng cụ thể.

An explanation or proposal of a complex issue often intended for a specific audience.

Ví dụ

The government released a white paper on social inequality in 2023.

Chính phủ đã phát hành một tài liệu trắng về bất bình đẳng xã hội năm 2023.

Many people do not read the white paper on community development.

Nhiều người không đọc tài liệu trắng về phát triển cộng đồng.

Did you find the white paper on social issues helpful for your research?

Bạn có thấy tài liệu trắng về các vấn đề xã hội hữu ích cho nghiên cứu không?

03

Tài liệu kinh doanh trình bày báo cáo chi tiết và toàn diện về sản phẩm, dịch vụ hoặc dự án.

A business document that represents a detailed and comprehensive report on a product service or project.

Ví dụ

The government released a white paper on social housing in 2023.

Chính phủ đã phát hành một tài liệu trắng về nhà ở xã hội năm 2023.

Many people do not read the white paper on social issues.

Nhiều người không đọc tài liệu trắng về các vấn đề xã hội.

Did you read the white paper on community development strategies?

Bạn đã đọc tài liệu trắng về các chiến lược phát triển cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/white paper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with White paper

Không có idiom phù hợp