Bản dịch của từ Wide-mouthed trong tiếng Việt
Wide-mouthed

Wide-mouthed (Adjective)
Đặc biệt là đồ đựng hoặc đồ đựng: có miệng rộng.
Especially of a container or receptacle having a wide opening.
The wide-mouthed jar held all the cookies for the party.
Lọ rộng miệng chứa tất cả bánh quy cho bữa tiệc.
The wide-mouthed container does not fit in the small cabinet.
Chai rộng miệng không vừa với tủ nhỏ.
Is this wide-mouthed bottle suitable for storing beverages?
Chai rộng miệng này có phù hợp để chứa đồ uống không?
The wide-mouthed catfish swam gracefully in the river during summer.
Cá trê miệng rộng bơi lội uyển chuyển trong dòng sông vào mùa hè.
Many people do not like wide-mouthed animals at social events.
Nhiều người không thích động vật miệng rộng trong các sự kiện xã hội.
Is the wide-mouthed frog common in urban parks like Central Park?
Có phải ếch miệng rộng phổ biến trong các công viên đô thị như Central Park không?
The wide-mouthed crowd cheered for the speaker at the rally.
Đám đông há miệng rộng cổ vũ cho diễn giả tại buổi biểu tình.
The wide-mouthed protests did not achieve their goals last year.
Các cuộc biểu tình há miệng rộng không đạt được mục tiêu năm ngoái.
Why was the audience so wide-mouthed during the presentation?
Tại sao khán giả lại há miệng rộng trong buổi thuyết trình?
Của một người.
Of a person.
Sarah is a wide-mouthed person who loves to share stories.
Sarah là một người miệng rộng thích chia sẻ câu chuyện.
John is not a wide-mouthed person; he prefers to stay quiet.
John không phải là một người miệng rộng; anh ấy thích im lặng.
Is Emily a wide-mouthed person in social gatherings?
Emily có phải là một người miệng rộng trong các buổi tụ tập xã hội không?
Her wide-mouthed laughter filled the room during the party.
Tiếng cười rộng miệng của cô ấy tràn ngập căn phòng trong bữa tiệc.
His wide-mouthed expression did not show any happiness at the event.
Biểu cảm rộng miệng của anh ấy không thể hiện niềm vui trong sự kiện.
Did you notice her wide-mouthed smile when she won?
Bạn có để ý nụ cười rộng miệng của cô ấy khi thắng không?
Từ "wide-mouthed" thường được sử dụng để chỉ những vật có miệng rộng, chẳng hạn như lọ, bát hoặc vật chứa, giúp dễ dàng đổ hoặc lấy thức ăn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) trong dạng viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ trong một số ngữ cảnh. Chất lượng ngữ nghĩa của từ vẫn duy trì nhất quán, thường chỉ định sự tiện lợi trong thao tác sử dụng.
Từ "wide-mouthed" được hình thành từ hai thành tố: "wide" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wīd", có nghĩa là rộng, và "mouthed", từ động từ "mouth", xuất phát từ tiếng Anh cổ "muþa". "Mouth" trong tiếng Latin là "os", và hàm ý về khoang miệng. Thuật ngữ này mô tả các vật thể có miệng hoặc lỗ rộng. Nét nghĩa này liên quan đến hình thức vật lý, ứng dụng trong mô tả về thiên nhiên và đối tượng nhân tạo như bình chứa hoặc động vật.
Từ "wide-mouthed" xuất hiện với tần suất hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, thường không được đề cập trực tiếp trong các phần thi Nghe, Nói, Đọc hoặc Viết. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong ngữ cảnh mô tả hình dạng của các vật dụng, như lọ chứa hoặc ống nghiệm trong các môn học khoa học. Nó cũng có thể được sử dụng trong các mô tả tiêu dùng để chỉ những sản phẩm có thiết kế tiện lợi.