Bản dịch của từ Widespread acceptance trong tiếng Việt
Widespread acceptance

Widespread acceptance (Noun)
Widespread acceptance of social media is evident among young people today.
Sự chấp nhận rộng rãi của mạng xã hội rõ ràng ở giới trẻ hôm nay.
There is not widespread acceptance of all social movements in our society.
Không có sự chấp nhận rộng rãi cho tất cả các phong trào xã hội trong xã hội chúng ta.
Is there widespread acceptance of the new social policy in your community?
Có sự chấp nhận rộng rãi cho chính sách xã hội mới trong cộng đồng bạn không?
Widespread acceptance of social media changed how we communicate today.
Sự chấp nhận rộng rãi của mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.
There is not widespread acceptance of remote work among all employees.
Không có sự chấp nhận rộng rãi về làm việc từ xa giữa tất cả nhân viên.
Hành động chấp nhận hoặc được chấp nhận, đặc biệt trong một ngữ cảnh công cộng.
The act of accepting or being accepted, especially in a public context.
The widespread acceptance of social media changed how we communicate today.
Sự chấp nhận rộng rãi của mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.
Widespread acceptance of new ideas does not happen overnight.
Sự chấp nhận rộng rãi các ý tưởng mới không xảy ra trong một sớm một chiều.
Is there widespread acceptance of diversity in our community?
Có sự chấp nhận rộng rãi về sự đa dạng trong cộng đồng của chúng ta không?
Widespread acceptance of social media influences many young people's opinions today.
Sự chấp nhận rộng rãi của mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến của giới trẻ hôm nay.
There is not widespread acceptance of online dating among older generations.
Không có sự chấp nhận rộng rãi về hẹn hò trực tuyến trong các thế hệ lớn tuổi.
Social media has gained widespread acceptance among young adults in 2023.
Mạng xã hội đã nhận được sự chấp nhận rộng rãi trong giới trẻ năm 2023.
Widespread acceptance of climate change is not evident in all communities.
Sự chấp nhận rộng rãi về biến đổi khí hậu không rõ ràng ở mọi cộng đồng.
Is there widespread acceptance of remote work in your city?
Có sự chấp nhận rộng rãi về làm việc từ xa ở thành phố bạn không?
The widespread acceptance of veganism is growing among young people today.
Sự chấp nhận rộng rãi về chế độ ăn thuần chay đang gia tăng trong giới trẻ.
Widespread acceptance of social media is not common among older generations.
Sự chấp nhận rộng rãi về mạng xã hội không phổ biến trong thế hệ lớn tuổi.
"Công nhận rộng rãi" là cụm từ chỉ việc một ý tưởng, sản phẩm hoặc hành động được chấp nhận một cách phổ biến trong xã hội hoặc trong một cộng đồng nhất định. Cụm từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội, tâm lý học và marketing. Trong tiếng Anh, "widespread" có nguồn gốc từ cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ nghĩa và cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và miền địa lý.