Bản dịch của từ Wire localization trong tiếng Việt

Wire localization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wire localization (Noun)

wˈaɪɚ lˌoʊkələzˈeɪʃən
wˈaɪɚ lˌoʊkələzˈeɪʃən
01

Một kỹ thuật được sử dụng trong phẫu thuật vú để xác định vị trí của khối u bằng cách sử dụng dây được đặt bên trong mô vú.

A technique used in breast surgery to locate a tumor using a wire placed inside the breast tissue.

Ví dụ

Wire localization helps surgeons find tumors during breast cancer surgeries.

Kỹ thuật định vị bằng dây giúp bác sĩ tìm khối u trong phẫu thuật ung thư vú.

Wire localization does not guarantee the removal of all cancerous tissue.

Kỹ thuật định vị bằng dây không đảm bảo loại bỏ tất cả mô ung thư.

How effective is wire localization in detecting small tumors in breasts?

Kỹ thuật định vị bằng dây hiệu quả như thế nào trong việc phát hiện khối u nhỏ?

02

Một phương pháp để xác định và đánh dấu vị trí của một vật thể hoặc khu vực trong một thực thể lớn hơn cho mục đích phẫu thuật hoặc chẩn đoán.

A method for identifying and marking the position of an object or area within a larger entity for surgical or diagnostic purposes.

Ví dụ

Wire localization helps doctors find tumors in breast cancer surgeries.

Wire localization giúp bác sĩ tìm khối u trong phẫu thuật ung thư vú.

Wire localization does not guarantee successful tumor removal in all cases.

Wire localization không đảm bảo loại bỏ khối u thành công trong mọi trường hợp.

How effective is wire localization in identifying small lesions during surgery?

Wire localization hiệu quả như thế nào trong việc xác định tổn thương nhỏ trong phẫu thuật?

03

Quá trình sử dụng một sợi dây mỏng để dẫn đến việc loại bỏ một khối u ra khỏi cơ thể.

The process of using a thin wire to guide the removal of a tumor from the body.

Ví dụ

Wire localization helped Dr. Smith successfully remove the tumor in 2023.

Kỹ thuật định vị bằng dây đã giúp bác sĩ Smith loại bỏ khối u năm 2023.

Wire localization does not guarantee complete tumor removal every time.

Kỹ thuật định vị bằng dây không đảm bảo loại bỏ hoàn toàn khối u mỗi lần.

How is wire localization performed during tumor surgeries at hospitals?

Kỹ thuật định vị bằng dây được thực hiện như thế nào trong các ca phẫu thuật khối u?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wire localization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wire localization

Không có idiom phù hợp