Bản dịch của từ Wits trong tiếng Việt
Wits

Wits (Noun)
Số nhiều của trí thông minh.
Plural of wit.
Her wits helped her solve the complex social problem quickly.
Sự thông minh của cô ấy đã giúp giải quyết vấn đề xã hội nhanh chóng.
He didn't use his wits during the group discussion yesterday.
Anh ấy đã không sử dụng sự thông minh của mình trong buổi thảo luận nhóm hôm qua.
Do you think his wits are enough for this social challenge?
Bạn có nghĩ rằng sự thông minh của anh ấy đủ cho thách thức xã hội này không?
Dạng danh từ của Wits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wit | Wits |
Họ từ
"Wits" là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ sự thông minh, sự sắc bén trong tư duy và khả năng ứng biến nhanh chóng của con người. Từ này được sử dụng phổ biến để mô tả khả năng xử lý tình huống một cách khéo léo. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn phong, có thể thấy tiếng Anh Anh thường ưa chuộng sự trang trọng hơn khi sử dụng từ này.
Từ "wits" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "witt", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wizzō", có nghĩa là "sự hiểu biết" hoặc "trí tuệ". Trong bối cảnh ngữ nghĩa, "wits" đề cập đến khả năng tư duy, sự khéo léo và năng lực xử lý thông tin. Qua thời gian, từ này đã tiến hóa để mô tả sự thông minh sắc bén trong giao tiếp và ứng xử. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng trong cách mà "wits" được sử dụng để chỉ sự nhanh nhạy trong tư duy và phản ứng.
Từ "wits" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mà từ vựng chuyên môn và chính thống thường được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này xuất hiện phổ biến hơn trong phần Nói, khi thảo luận về khả năng trí tuệ hoặc sự khéo léo trong các tình huống xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "wits" thường được dùng để chỉ sự thông minh, sự nhanh nhạy trong tư duy, thường được nhắc đến trong các tình huống giải quyết vấn đề hoặc tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wits
The horror movie sent shivers down his spine, playing with his wits.
Bộ phim kinh dị gây rùng mình cho anh ta, đùa giỡn với trí óc của anh ta.
Thành ngữ cùng nghĩa: scare one out of ones wits, scare someone out of a year s growth, scare one out of ones mind...
Bình tĩnh như không/ Giữ bình tĩnh trong lúc nguy nan
To keep one's thinking in order or make one's mind work smoothly, especially in a time of stress.
She needs to keep her wits about her during the job interview.
Cô ấy cần giữ tinh thần tỉnh táo trong buổi phỏng vấn công việc.
Thành ngữ cùng nghĩa: have ones wits about one...
Đấu trí
To enter into intellectual competition with someone.
During the debate competition, students often match wits with each other.
Trong cuộc thi tranh luận, học sinh thường cạnh tranh trí tuệ với nhau.