Bản dịch của từ Wits trong tiếng Việt
Wits
Wits (Noun)
Số nhiều của trí thông minh.
Plural of wit.
Her wits helped her solve the complex social problem quickly.
Sự thông minh của cô ấy đã giúp giải quyết vấn đề xã hội nhanh chóng.
He didn't use his wits during the group discussion yesterday.
Anh ấy đã không sử dụng sự thông minh của mình trong buổi thảo luận nhóm hôm qua.
Do you think his wits are enough for this social challenge?
Bạn có nghĩ rằng sự thông minh của anh ấy đủ cho thách thức xã hội này không?
Dạng danh từ của Wits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wit | Wits |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wits
The horror movie sent shivers down his spine, playing with his wits.
Bộ phim kinh dị gây rùng mình cho anh ta, đùa giỡn với trí óc của anh ta.
Thành ngữ cùng nghĩa: scare one out of ones wits, scare someone out of a year s growth, scare one out of ones mind...
Bình tĩnh như không/ Giữ bình tĩnh trong lúc nguy nan
To keep one's thinking in order or make one's mind work smoothly, especially in a time of stress.
She needs to keep her wits about her during the job interview.
Cô ấy cần giữ tinh thần tỉnh táo trong buổi phỏng vấn công việc.
Thành ngữ cùng nghĩa: have ones wits about one...
Đấu trí
To enter into intellectual competition with someone.
During the debate competition, students often match wits with each other.
Trong cuộc thi tranh luận, học sinh thường cạnh tranh trí tuệ với nhau.