Bản dịch của từ Woman card trong tiếng Việt

Woman card

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Woman card (Noun)

wˈʊmən kˈɑɹd
wˈʊmən kˈɑɹd
01

Một thuật ngữ ẩn dụ được sử dụng để mô tả việc sử dụng giới tính như một phương tiện để đạt được lợi thế hoặc sự cảm thông trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.

A metaphorical term used to describe the use of gender as a means to gain advantages or sympathy in political or social contexts.

Ví dụ

Many politicians use the woman card to gain voter sympathy.

Nhiều chính trị gia sử dụng thẻ phụ nữ để thu hút sự đồng cảm của cử tri.

She did not play the woman card during her campaign.

Cô ấy không sử dụng thẻ phụ nữ trong chiến dịch của mình.

Do you think the woman card helps in social issues?

Bạn có nghĩ rằng thẻ phụ nữ có giúp ích trong các vấn đề xã hội không?

02

Một tham chiếu đến lập trường chính trị và sự thao túng nhận thức về danh tính giới tính của một ứng cử viên để thu hút sự ủng hộ.

A reference to the political stance and the perceived manipulation of a candidate's gender identity to garner support.

Ví dụ

The candidate used the woman card during her campaign for Senate.

Ứng cử viên đã sử dụng thẻ phụ nữ trong chiến dịch tranh cử Thượng viện.

Many voters did not appreciate the woman card strategy in politics.

Nhiều cử tri không đánh giá cao chiến lược thẻ phụ nữ trong chính trị.

Did the woman card help her win the election in 2020?

Thẻ phụ nữ có giúp cô ấy thắng cử vào năm 2020 không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ trích hoặc mô tả những hành động được coi là chơi trò chơi dựa trên giới tính để đạt được lợi ích chính trị.

A term used to critique or describe actions perceived as playing the gender card for political gain.

Ví dụ

Some politicians use the woman card to gain votes in elections.

Một số chính trị gia sử dụng thẻ phụ nữ để giành phiếu trong bầu cử.

She does not play the woman card to avoid political backlash.

Cô ấy không chơi thẻ phụ nữ để tránh phản ứng chính trị.

Why do some people accuse her of using the woman card?

Tại sao một số người lại buộc tội cô ấy sử dụng thẻ phụ nữ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/woman card/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Woman card

Không có idiom phù hợp