Bản dịch của từ Woman card trong tiếng Việt
Woman card

Woman card (Noun)
Many politicians use the woman card to gain voter sympathy.
Nhiều chính trị gia sử dụng thẻ phụ nữ để thu hút sự đồng cảm của cử tri.
She did not play the woman card during her campaign.
Cô ấy không sử dụng thẻ phụ nữ trong chiến dịch của mình.
Do you think the woman card helps in social issues?
Bạn có nghĩ rằng thẻ phụ nữ có giúp ích trong các vấn đề xã hội không?
The candidate used the woman card during her campaign for Senate.
Ứng cử viên đã sử dụng thẻ phụ nữ trong chiến dịch tranh cử Thượng viện.
Many voters did not appreciate the woman card strategy in politics.
Nhiều cử tri không đánh giá cao chiến lược thẻ phụ nữ trong chính trị.
Did the woman card help her win the election in 2020?
Thẻ phụ nữ có giúp cô ấy thắng cử vào năm 2020 không?
Some politicians use the woman card to gain votes in elections.
Một số chính trị gia sử dụng thẻ phụ nữ để giành phiếu trong bầu cử.
She does not play the woman card to avoid political backlash.
Cô ấy không chơi thẻ phụ nữ để tránh phản ứng chính trị.
Why do some people accuse her of using the woman card?
Tại sao một số người lại buộc tội cô ấy sử dụng thẻ phụ nữ?
“Woman card” là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và xã hội, để chỉ việc một người phụ nữ sử dụng giới tính của mình như một ưu thế trong các cuộc tranh luận hoặc trong môi trường làm việc. Thuật ngữ này hầu hết mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích. Trong tiếng Anh, cách viết và phát âm không khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, nơi “woman card” thường gắn liền với các cuộc tranh cãi về bình đẳng giới trong văn hóa Mỹ.