Bản dịch của từ Woomera trong tiếng Việt

Woomera

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Woomera (Noun)

wˈʊməɹə
wˈʊməɹə
01

Một cây gậy của thổ dân dùng để ném giáo mạnh hơn.

An aboriginal stick used to throw a spear more forcibly.

Ví dụ

The woomera helped Aboriginal hunters throw spears farther during the hunt.

Woomera đã giúp thợ săn người bản địa ném giáo xa hơn trong cuộc săn.

The woomera is not commonly used in modern Australian sports today.

Woomera không được sử dụng phổ biến trong thể thao hiện đại ở Úc hôm nay.

Do you think the woomera can improve hunting techniques for Aboriginal people?

Bạn có nghĩ rằng woomera có thể cải thiện kỹ thuật săn bắn cho người bản địa không?

02

Một thị trấn ở miền trung nam úc, nơi có bãi thử nghiệm quân sự rộng lớn được sử dụng vào những năm 1950 để thử nghiệm hạt nhân và từ những năm 1960 để theo dõi các vệ tinh không gian.

A town in central south australia the site of a vast military testing ground used in the 1950s for nuclear tests and since the 1960s for tracking space satellites.

Ví dụ

Woomera was crucial for nuclear tests in the 1950s in Australia.

Woomera rất quan trọng cho các thử nghiệm hạt nhân vào những năm 1950 ở Úc.

Woomera is not just a military site; it's a historical landmark.

Woomera không chỉ là một địa điểm quân sự; nó là một di tích lịch sử.

Is Woomera still used for tracking space satellites today?

Woomera có còn được sử dụng để theo dõi vệ tinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/woomera/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Woomera

Không có idiom phù hợp