Bản dịch của từ Word for word and letter for letter trong tiếng Việt
Word for word and letter for letter
Word for word and letter for letter (Noun)
The word 'community' is important in social discussions and policies.
Từ 'cộng đồng' rất quan trọng trong các cuộc thảo luận và chính sách xã hội.
Many people do not understand the word 'inequality' in social contexts.
Nhiều người không hiểu từ 'bất bình đẳng' trong bối cảnh xã hội.
What does the word 'solidarity' mean in social movements today?
Từ 'tình đoàn kết' có nghĩa gì trong các phong trào xã hội hôm nay?
Word for word and letter for letter (Verb)
Nói để cung cấp thông tin hoặc bày tỏ ý tưởng hoặc cảm xúc; nói chuyện.
Speak in order to give information or express ideas or feelings talk.
She will word her ideas clearly during the social event.
Cô ấy sẽ diễn đạt ý tưởng của mình rõ ràng trong sự kiện xã hội.
He does not word his feelings openly in social situations.
Anh ấy không diễn đạt cảm xúc của mình một cách công khai trong các tình huống xã hội.
How can we word our concerns about social issues effectively?
Chúng ta có thể diễn đạt mối quan tâm về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả như thế nào?
Word for word and letter for letter (Adjective)
Many people believe word for word that social media harms mental health.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội gây hại cho sức khỏe tâm thần.
Not everyone agrees that social media is beneficial word for word.
Không phải ai cũng đồng ý rằng mạng xã hội có lợi.
Is it true that some experts say social media impacts us word for word?
Có đúng là một số chuyên gia nói rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp