Bản dịch của từ Work-life balance trong tiếng Việt
Work-life balance

Work-life balance (Phrase)
Maintaining a work-life balance is crucial for overall well-being.
Dự trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.
Neglecting work-life balance can lead to stress and burnout.
Bỏ qua việc duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống có thể dẫn đến stress và suy kiện.
How do you prioritize work-life balance in your daily routine?
Bạn ưu tiên cân bằng giữa công việc và cuộc sống như thế nào trong lượng hàng ngày của mình?
Work-life balance (Noun)
Sự cân bằng giữa cuộc sống cá nhân và công việc.
The equilibrium between personal life and work life
Many employees struggle to achieve work-life balance in their daily routines.
Nhiều nhân viên gặp khó khăn trong việc đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
She does not prioritize work-life balance, leading to stress and burnout.
Cô ấy không ưu tiên sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, dẫn đến căng thẳng và kiệt sức.
Is work-life balance important for maintaining mental health in society?
Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống có quan trọng cho sức khỏe tâm thần trong xã hội không?
Many people struggle to achieve work-life balance in today's society.
Nhiều người gặp khó khăn trong việc đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
She does not prioritize work-life balance, leading to stress and burnout.
Cô ấy không đặt sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống lên hàng đầu, dẫn đến căng thẳng và kiệt sức.
Is work-life balance important for students during their studies?
Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống có quan trọng đối với sinh viên trong quá trình học tập không?
Khả năng quản lý nhu cầu công việc mà không ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân.
The ability to manage work demands without sacrificing personal life
Many people struggle to achieve work-life balance in their careers.
Nhiều người gặp khó khăn trong việc đạt được sự cân bằng công việc và cuộc sống.
She does not prioritize work-life balance, leading to burnout.
Cô ấy không đặt sự cân bằng công việc và cuộc sống lên hàng đầu, dẫn đến kiệt sức.
Is work-life balance important for job satisfaction in 2023?
Liệu sự cân bằng công việc và cuộc sống có quan trọng cho sự hài lòng trong công việc năm 2023 không?
Cân bằng công việc và cuộc sống (work-life balance) là khái niệm chỉ khả năng duy trì sự hòa hợp giữa công việc và các hoạt động cá nhân, gia đình. Thuật ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý thời gian và năng lượng để tránh căng thẳng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh văn hóa làm việc. Sự khác biệt trong phát âm và viết không đáng kể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi giữa hai phiên bản.
Cụm từ "work-life balance" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "work" (công việc) và "life" (cuộc sống). "Work" bắt nguồn từ tiếng Old English "weorc", có nghĩa là hoạt động hoặc lao động, trong khi "life" xuất phát từ tiếng Old English "līf", thể hiện sự tồn tại và sinh hoạt. Khái niệm cân bằng công việc - cuộc sống bắt đầu nổi bật từ những năm 1980 nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sự hài hòa giữa công việc và cuộc sống cá nhân, phản ánh những biến chuyển xã hội trong cách nhìn nhận giá trị của thời gian và sức khỏe tinh thần.
Cụm từ "work-life balance" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về ảnh hưởng của công việc đến cuộc sống cá nhân. Ngoài IELTS, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh chuyên môn và quản lý nhân sự để nhấn mạnh sự cần thiết của sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân để nâng cao sức khỏe tinh thần và chất lượng cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



