Bản dịch của từ Worm hole trong tiếng Việt

Worm hole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worm hole (Noun)

wɝˈm hˈoʊl
wɝˈm hˈoʊl
01

Một lối đi lý thuyết qua không-thời gian có thể tạo ra các lối tắt cho những chuyến đi dài qua vũ trụ.

A theoretical passage through space-time that could create shortcuts for long journeys across the universe.

Ví dụ

Scientists theorize that a worm hole could connect distant galaxies.

Các nhà khoa học lý thuyết rằng một lỗ sâu có thể kết nối các thiên hà xa.

A worm hole does not exist in our current understanding of physics.

Một lỗ sâu không tồn tại trong hiểu biết hiện tại của chúng ta về vật lý.

Could a worm hole help us travel faster between social events?

Liệu một lỗ sâu có thể giúp chúng ta di chuyển nhanh hơn giữa các sự kiện xã hội không?

02

Một con đường nối liền hai điểm riêng biệt trong không gian hoặc thời gian, thường được miêu tả trong khoa học viễn tưởng.

A path that connects two separate points in space or time, often depicted in science fiction.

Ví dụ

Many believe worm holes connect distant galaxies in our universe.

Nhiều người tin rằng lỗ sâu kết nối các thiên hà xa xôi trong vũ trụ.

Worm holes do not exist according to current scientific understanding.

Lỗ sâu không tồn tại theo hiểu biết khoa học hiện tại.

Could worm holes be the key to intergalactic travel in the future?

Liệu lỗ sâu có thể là chìa khóa cho du hành liên ngân hà trong tương lai?

03

Trong văn hóa đại chúng, thường được dùng để mô tả bất kỳ hiện tượng không gian hoặc du hành thời gian dị thường nào.

In popular culture, often used to describe any anomalous space or time-travel phenomena.

Ví dụ

Many believe a worm hole connects different social dimensions in society.

Nhiều người tin rằng lỗ sâu kết nối các chiều xã hội khác nhau.

A worm hole does not exist in our current understanding of society.

Một lỗ sâu không tồn tại trong hiểu biết hiện tại của chúng ta về xã hội.

Could a worm hole change how we view social interactions today?

Liệu một lỗ sâu có thể thay đổi cách chúng ta nhìn nhận tương tác xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/worm hole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Worm hole

Không có idiom phù hợp