Bản dịch của từ Worm hole trong tiếng Việt

Worm hole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worm hole (Noun)

wɝˈm hˈoʊl
wɝˈm hˈoʊl
01

Một lối đi lý thuyết qua không-thời gian có thể tạo ra các lối tắt cho những chuyến đi dài qua vũ trụ.

A theoretical passage through space-time that could create shortcuts for long journeys across the universe.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một con đường nối liền hai điểm riêng biệt trong không gian hoặc thời gian, thường được miêu tả trong khoa học viễn tưởng.

A path that connects two separate points in space or time, often depicted in science fiction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong văn hóa đại chúng, thường được dùng để mô tả bất kỳ hiện tượng không gian hoặc du hành thời gian dị thường nào.

In popular culture, often used to describe any anomalous space or time-travel phenomena.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/worm hole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Worm hole

Không có idiom phù hợp