Bản dịch của từ Written comment trong tiếng Việt

Written comment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Written comment (Noun)

ɹˈɪtən kˈɑmɛnt
ɹˈɪtən kˈɑmɛnt
01

Một phát biểu hoặc quan sát hướng tới một khán giả nhất định, thường ở dạng văn bản.

A statement or observation directed to a particular audience, typically in written form.

Ví dụ

Many people left written comments on the new social media policy.

Nhiều người đã để lại bình luận bằng văn bản về chính sách truyền thông xã hội mới.

Not everyone agrees with the written comments about community events.

Không phải ai cũng đồng ý với những bình luận bằng văn bản về sự kiện cộng đồng.

Did you read the written comments on the social issues forum?

Bạn đã đọc những bình luận bằng văn bản trên diễn đàn các vấn đề xã hội chưa?

Many students appreciate written comments on their essays from teachers.

Nhiều sinh viên đánh giá cao những nhận xét bằng văn bản từ giáo viên.

Students do not always understand written comments on their assignments.

Sinh viên không phải lúc nào cũng hiểu những nhận xét bằng văn bản về bài tập.

02

Một ghi chú hoặc nhận xét được đưa ra để cung cấp sự rõ ràng hoặc ý kiến về một điều gì đó.

A note or remark made to provide clarification or opinion about something.

Ví dụ

The written comment on the post was very helpful for discussion.

Ghi chú trên bài viết rất hữu ích cho cuộc thảo luận.

No written comment was provided during the community meeting last week.

Không có ghi chú nào được cung cấp trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Did you read the written comment from Sarah about the project?

Bạn đã đọc ghi chú của Sarah về dự án chưa?

The written comment on social media was very insightful and well-received.

Bình luận viết trên mạng xã hội rất sâu sắc và được đón nhận.

She did not leave a written comment on the community forum.

Cô ấy đã không để lại bình luận viết trên diễn đàn cộng đồng.

03

Phản hồi hoặc phê bình được cung cấp dưới dạng văn bản, thường là để phản hồi lại điều gì đó.

Feedback or critique provided in a written format, often in response to something.

Ví dụ

The written comment praised Sarah's efforts in the community project.

Nhận xét bằng văn bản khen ngợi nỗ lực của Sarah trong dự án cộng đồng.

The written comment did not address the main issues in the discussion.

Nhận xét bằng văn bản không đề cập đến các vấn đề chính trong thảo luận.

Did you read the written comment about the social event last week?

Bạn đã đọc nhận xét bằng văn bản về sự kiện xã hội tuần trước chưa?

Many students received written comments on their essays from the teacher.

Nhiều sinh viên nhận được nhận xét bằng văn bản về bài luận từ giáo viên.

The written comments did not help improve my social skills at all.

Những nhận xét bằng văn bản không giúp cải thiện kỹ năng xã hội của tôi chút nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/written comment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Written comment

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.