Bản dịch của từ Written comment trong tiếng Việt
Written comment

Written comment (Noun)
Một phát biểu hoặc quan sát hướng tới một khán giả nhất định, thường ở dạng văn bản.
A statement or observation directed to a particular audience, typically in written form.
Many people left written comments on the new social media policy.
Nhiều người đã để lại bình luận bằng văn bản về chính sách truyền thông xã hội mới.
Not everyone agrees with the written comments about community events.
Không phải ai cũng đồng ý với những bình luận bằng văn bản về sự kiện cộng đồng.
Did you read the written comments on the social issues forum?
Bạn đã đọc những bình luận bằng văn bản trên diễn đàn các vấn đề xã hội chưa?
Many students appreciate written comments on their essays from teachers.
Nhiều sinh viên đánh giá cao những nhận xét bằng văn bản từ giáo viên.
Students do not always understand written comments on their assignments.
Sinh viên không phải lúc nào cũng hiểu những nhận xét bằng văn bản về bài tập.
The written comment on the post was very helpful for discussion.
Ghi chú trên bài viết rất hữu ích cho cuộc thảo luận.
No written comment was provided during the community meeting last week.
Không có ghi chú nào được cung cấp trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did you read the written comment from Sarah about the project?
Bạn đã đọc ghi chú của Sarah về dự án chưa?
The written comment on social media was very insightful and well-received.
Bình luận viết trên mạng xã hội rất sâu sắc và được đón nhận.
She did not leave a written comment on the community forum.
Cô ấy đã không để lại bình luận viết trên diễn đàn cộng đồng.
The written comment praised Sarah's efforts in the community project.
Nhận xét bằng văn bản khen ngợi nỗ lực của Sarah trong dự án cộng đồng.
The written comment did not address the main issues in the discussion.
Nhận xét bằng văn bản không đề cập đến các vấn đề chính trong thảo luận.
Did you read the written comment about the social event last week?
Bạn đã đọc nhận xét bằng văn bản về sự kiện xã hội tuần trước chưa?
Many students received written comments on their essays from the teacher.
Nhiều sinh viên nhận được nhận xét bằng văn bản về bài luận từ giáo viên.
The written comments did not help improve my social skills at all.
Những nhận xét bằng văn bản không giúp cải thiện kỹ năng xã hội của tôi chút nào.
Từ "written comment" đề cập đến một ý kiến hoặc nhận xét được ghi lại bằng văn bản, thường xuất hiện trong các tài liệu phản hồi, bài đánh giá hoặc trên các nền tảng trực tuyến. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "comment" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong bối cảnh xã hội và giáo dục tại Anh, nhấn mạnh tính phản hồi và giao tiếp.