Bản dịch của từ Y-axis trong tiếng Việt

Y-axis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Y-axis (Noun)

01

Trục tung trên biểu đồ, thường biểu thị biến phụ thuộc.

The vertical axis on a graph often representing the dependent variable.

Ví dụ

The y-axis shows the number of social media users in 2023.

Trục y hiển thị số người dùng mạng xã hội năm 2023.

The y-axis does not represent the income of individuals.

Trục y không đại diện cho thu nhập của cá nhân.

What does the y-axis indicate in this social study graph?

Trục y chỉ ra điều gì trong biểu đồ nghiên cứu xã hội này?

02

Trục hệ tọa độ thường được sử dụng trong toán học và các lĩnh vực liên quan.

A coordinate system axis that is commonly used in mathematics and related fields.

Ví dụ

The y-axis represents social inequality in the graph by income levels.

Trục y biểu thị sự bất bình đẳng xã hội trong biểu đồ theo mức thu nhập.

The y-axis does not show the number of volunteers in 2022.

Trục y không cho thấy số lượng tình nguyện viên trong năm 2022.

Does the y-axis indicate education levels in the social research study?

Trục y có chỉ ra trình độ giáo dục trong nghiên cứu xã hội không?

03

Một đường trong biểu đồ hai chiều chạy theo chiều dọc và cắt trục hoành (trục x)

A line in a twodimensional graph that runs vertically and intersects the horizontal axis xaxis.

Ví dụ

The y-axis represents income levels in the social inequality graph.

Trục y thể hiện mức thu nhập trong biểu đồ bất bình đẳng xã hội.

The y-axis does not show population data in this social study.

Trục y không hiển thị dữ liệu dân số trong nghiên cứu xã hội này.

What does the y-axis indicate in the social change graph?

Trục y chỉ ra điều gì trong biểu đồ thay đổi xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/y-axis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Y-axis

Không có idiom phù hợp