Bản dịch của từ Yampa trong tiếng Việt

Yampa

Noun [U/C]

Yampa (Noun)

jˈæmpə
jˈæmpə
01

Một loại cây dại thuộc họ rau mùi tây, có nguồn gốc ở miền trung và miền tây bắc mỹ, có rễ ăn được. nó có những chùm hoa nhỏ màu trắng giống như ren của nữ hoàng anne.

A wild plant of the parsley family, native to central and western north america, that has an edible root. it has clusters of small white flowers somewhat resembling queen anne's lace.

Ví dụ

Yampa is a popular ingredient in indigenous North American cuisine.

Yampa là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực bản địa Bắc Mỹ.

The social event featured dishes made with yampa root.

Sự kiện xã hội có món ăn được làm từ rễ yampa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yampa

Không có idiom phù hợp