Bản dịch của từ Yellow white trong tiếng Việt
Yellow white

Yellow white (Adjective)
Her yellow dress stood out in the crowd.
Chiếc váy màu vàng của cô ấy nổi bật trong đám đông.
I don't like the yellow walls in my room.
Tôi không thích những bức tường màu vàng trong phòng của tôi.
Is yellow a popular color in your country?
Màu vàng có phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Có vẻ ngoài ốm yếu, xanh xao hoặc vàng da.
Having a sickly pallid or jaundiced appearance.
She looked yellow white after pulling an all-nighter to finish the essay.
Cô ấy trông vàng nhợt sau khi thức cả đêm để hoàn thành bài luận.
His friend's face was not yellow white despite being sleep-deprived.
Khuôn mặt của bạn anh không nhợt vàng mặc dù thiếu ngủ.
Did the IELTS candidate appear yellow white during the speaking test?
Ứng viên IELTS có trông nhợt vàng trong bài thi nói không?
She avoided confrontation, displaying a yellow white attitude.
Cô ấy tránh tránh cãi lộn, thể hiện thái độ nhát nhòa.
He was not brave enough to speak up, showing a yellow white demeanor.
Anh ấy không đủ can đảm để phát biểu, thể hiện thái độ nhát nhòa.
Are you feeling yellow white about giving your opinion in public?
Bạn có cảm thấy nhát nhòa khi phải đưa ra ý kiến của mình trước công chúng không?
Yellow white (Noun)
Màu vàng.
The color yellow.
The sunflower is yellow.
Hoa hướng dương màu vàng.
The sky is not yellow.
Trời không màu vàng.
Is the school bus yellow?
Xe bus của trường có màu vàng không?
Một vật thể màu vàng, đặc biệt là trong bối cảnh thể thao hoặc trò chơi.
A yellow object especially in context of sports or games.
The yellow card was shown to Tom during the soccer match.
Thẻ màu vàng đã được hiển thị cho Tom trong trận đấu bóng đá.
There was no white flag raised during the friendly game.
Không có lá cờ màu trắng nào được nâng lên trong trận đấu giao hữu.
Is the yellow jersey worn by the team captain?
Chiếc áo màu vàng có được đội trưởng mặc không?
Her painting was filled with yellow and white colors.
Bức tranh của cô ấy được tô đầy màu vàng và trắng.
The artist avoided using yellow and white in his artwork.
Nghệ sĩ tránh sử dụng màu vàng và trắng trong tác phẩm của mình.
Did you notice the yellow and white decorations at the social event?
Bạn đã để ý đến những trang trí màu vàng và trắng tại sự kiện xã hội chưa?
Yellow white (Adverb)
She writes her IELTS essays neatly in yellow white ink.
Cô ấy viết bài luận IELTS của mình gọn gàng bằng mực vàng trắng.
He never uses yellow white paper for his IELTS practice.
Anh ấy không bao giờ sử dụng giấy màu vàng trắng cho bài tập IELTS của mình.
Do you prefer to highlight important points in yellow white?
Bạn có thích làm nổi bật các điểm quan trọng bằng màu vàng trắng không?
Theo cách màu vàng.
In a yellow manner.
She smiled yellow brightly during the IELTS speaking test.
Cô ấy mỉm cười sáng vàng trong bài kiểm tra nói IELTS.
He couldn't write yellow clearly due to nervousness in the IELTS writing.
Anh ấy không thể viết rõ ràng vàng do lo lắng trong phần viết IELTS.
Did she answer the question yellow confidently in the IELTS speaking?
Cô ấy đã trả lời câu hỏi tự tin vàng trong phần thi nói IELTS chứ?
"Yellow white" là một thuật ngữ mô tả màu sắc, thường được sử dụng để chỉ một sắc thái màu trắng có sự pha trộn màu vàng nhẹ, tạo nên cảm giác ấm áp và dịu dàng. Trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế, "yellow white" có thể được sử dụng để chỉ các gam màu trong bảng màu hay trong việc tạo chiều sâu cho các tác phẩm. Thuật ngữ này ít phổ biến hơn trong anh ngữ Anh và Anh Mỹ, và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ý nghĩa giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp