Đây là set từ vựng bao gồm 10 từ vựng thường gặp trong các bài nghe về hội thoại hàng ngày trong IELTS Listening dành cho band điểm 4.5
CL
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | appointment Cuộc hẹn, sự bổ nhiệm Từ tùy chỉnh | Noun | Cuộc hẹn, sự bổ nhiệm (obsolete) The allowance paid to a public officer. | |
2 | schedule Lịch trình, thời khoá biểu Từ tùy chỉnh | Noun | Lịch trình, thời khoá biểu Schedule, deadlines, progress. | |
3 | funny Buồn cười, hài hước Từ tùy chỉnh | Adjective | Buồn cười, hài hước Causing laughter or amusement; humorous. | |
4 | late Muộn Từ tùy chỉnh | Adjective | Muộn Late. | |
5 | borrow Vay, mượn Từ tùy chỉnh | Verb | Vay, mượn Take and use something belonging to someone else with the intention of returning it. | |
6 | expensive Đắt Từ tùy chỉnh | Adjective | Đắt Expensive. | |
7 | restaurant Nhà hàng Từ tùy chỉnh | Noun | Nhà hàng A place where people pay to sit and eat meals that are cooked and served on the premises. | |
8 | busy Bận, bận rộn Từ tùy chỉnh | Adjective | Bận, bận rộn Busy, crowded, bustling. | |
9 | waitress Nữ nhân viên phục vụ Từ tùy chỉnh | Noun | Nữ nhân viên phục vụ A woman whose job is to serve customers at their tables in a restaurant. | |
10 | easy Dễ dàng Từ tùy chỉnh | Adjective | Dễ dàng Easy. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
