Đây là set từ vựng bao gồm 10 từ/cụm từ giúp tránh những "bẫy thông tin" trong bài thi Ielts để đạt 5.5+ Listening

1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | actually Thực ra Từ tùy chỉnh | Adverb | Thực ra Practical, actually, used to describe things that have not been planned in advance. | |
2 | except for ngoại trừ Từ tùy chỉnh | Phrase | ngoại trừ | |
3 | but Nhưng Từ tùy chỉnh | Conjunction | Nhưng But. | |
4 | at-first lúc đầu Từ tùy chỉnh | Phrase | lúc đầu | |
5 | originally ban đầu Từ tùy chỉnh | Adverb | ban đầu From or in the beginning; at first. | |
6 | used to đã từng Từ tùy chỉnh | Preposition | đã từng | |
7 | instead thay vì Từ tùy chỉnh | Adverb | thay vì Instead of. | |
8 | nearly gần như Từ tùy chỉnh | Adverb | gần như Almost. | |
9 | almost gần như Từ tùy chỉnh | Adverb | gần như Almost. | |
10 | eventually sau cùng Từ tùy chỉnh | Adverb | sau cùng Finally, finally. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
