Kỹ thuật

6.5 IELTS - Bộ từ vựng đồng nghĩa với "decrease"

0 lượt lưu về

Đây là set từ vựng bao gồm 10 động từ và 3 cụm từ đồng nghĩa cho “decrease” có thể ứng dụng trong IELTS Writing Task 1 dành cho band điểm 6.5

NC

2 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1

Experience a decline

trải qua một sự sụt giảm

Từ tùy chỉnh
Phrase

trải qua một sự sụt giảm

2

See a drop

ghi nhận một sự giảm xuống

Từ tùy chỉnh
Phrase

ghi nhận một sự giảm xuống

3plummet

giảm mạnh và nhanh chóng

Từ tùy chỉnh
Verb

giảm mạnh và nhanh chóng

Fall or drop straight down at high speed.

4ease

giảm nhẹ

Từ tùy chỉnh
Verb

giảm nhẹ

Make (something unpleasant or intense) less serious or severe.

5shrink

giảm, co lại, trở nên nhỏ hơn về kích thước, số lượng hoặc mức độ

Từ tùy chỉnh
Verb

giảm, co lại, trở nên nhỏ hơn về kích thước, số lượng hoặc mức độ

Become or make smaller in size or amount.

6diminish

giảm bớt

Từ tùy chỉnh
Verb

giảm bớt

Make or become less.

7decline

giảm dần dần hoặc theo xu hướng kéo dài

Từ tùy chỉnh
Verb

giảm dần dần hoặc theo xu hướng kéo dài

Politely refuse (an invitation or offer)

8fall

giảm xuống về số lượng hoặc mức độ

Từ tùy chỉnh
Verb

giảm xuống về số lượng hoặc mức độ

Be captured or defeated.

9

Show a downward trend

thể hiện xu hướng giảm

Từ tùy chỉnh
Phrase

thể hiện xu hướng giảm

10cut

cắt

Từ tùy chỉnh
Verb

cắt

Divide, cut off.

11subside

lắng xuống, giảm xuống

Từ tùy chỉnh
Verb

lắng xuống, giảm xuống

Become less intense violent or severe.

12drop

giảm manh, giảm xuống một cách bất ngờ hoặc nhanh chóng

Từ tùy chỉnh
Verb

giảm manh, giảm xuống một cách bất ngờ hoặc nhanh chóng

Abandon or discontinue a course of action or study.

13reduce

giảm bớt, làm cho thứ gì đó nhỏ hơn về số lượng, giá trị hoặc mức độ

Từ tùy chỉnh
Verb

giảm bớt, làm cho thứ gì đó nhỏ hơn về số lượng, giá trị hoặc mức độ

Reduce.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu