Đây là set từ vựng bao gồm 10 động từ có thể dùng thay thế cho "increase" và "decrease" có thể ứng dụng trong IELTS Writing task 1 dành cho band điểm 6.5

1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | skyrocket tăng vọt | Verb | tăng vọt of a price rate or amount increase very steeply or rapidly. | |
2 | shrink giảm Từ tùy chỉnh | Verb | giảm Become or make smaller in size or amount. | |
3 | drop giảm Từ tùy chỉnh | Verb | giảm Abandon or discontinue a course of action or study. | |
4 | surge dâng trào, trào lên Từ tùy chỉnh | Noun [C] | dâng trào, trào lên | |
5 | leap bước nhảy vọt Từ tùy chỉnh | Noun | bước nhảy vọt a sudden or major change or increase. | |
6 | climax đỉnh điểm Từ tùy chỉnh | Noun [U] | đỉnh điểm | |
7 | nosedive sụt giảm đột ngột Từ tùy chỉnh | Noun | sụt giảm đột ngột A steep downward plunge by an aircraft. | |
8 | go up đi lên, tăng lên Từ tùy chỉnh | Verb | đi lên, tăng lên | |
9 | quadruple gấp bốn lần Từ tùy chỉnh | Verb | gấp bốn lần Increase or be increased fourfold. | |
10 | slump sụt giảm Từ tùy chỉnh | Verb | sụt giảm Sit, lean, or fall heavily and limply. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
