Dưới đây là một số idioms dùng để diễn tả cảm xúc có thể ứng dụng trong bài thi Speaking band 6.5+

1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | on edge lo lắng Từ tùy chỉnh | Idiom | lo lắng | |
2 | shake like a leaf run sợ, hoảng sợ | Idiom | run sợ, hoảng sợ To tremble or shiver due to fear or nervousness. | |
3 | get cold feet run sợ hãi | Idiom | run sợ hãi | |
4 | have butterflies in stomach cảm giác hồi hộp, lo lắng | Idiom | cảm giác hồi hộp, lo lắng to feel nervous or anxious. | |
5 | hit the roof tức giận | Idiom | tức giận to become very angry. | |
6 | walking-on-air vui mừng khôn xiết | Idiom | vui mừng khôn xiết feeling extremely happy or elated. | |
7 | jump for joy vui mừng Từ tùy chỉnh | Idiom | vui mừng to be very happy or show great happiness. | |
8 | on cloud nine tức giận | Idiom | tức giận extremely happy in a state of bliss or euphoria. | |
9 | down in the dumps buồn bã | Idiom | buồn bã Feeling unhappy or depressed. | |
10 | be over the moon rất hạnh phúc | Idiom | rất hạnh phúc To be extremely happy or delighted. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
