Transitional phrase được sử dụng trong bài làm IELTS Writing để cải thiện độ mạch lạc

1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | moreover Hơn thế nữa | Adverb | Hơn thế nữa As a further matter; besides. | |
2 | for instance Ví dụ Từ tùy chỉnh | Phrase | Ví dụ | |
3 | to illustrate Ví dụ Từ tùy chỉnh | Phrase | Ví dụ | |
4 | however Tuy nhiên | Adverb | Tuy nhiên In whatever way; regardless of how. | |
5 | in-contrast Ngược lại Từ tùy chỉnh | Phrase | Ngược lại | |
6 | furthermore Hơn nữa Từ tùy chỉnh | Adverb | Hơn nữa Furthermore, Additionally, More importantly. | |
7 | in addition Ngoài ra Từ tùy chỉnh | Phrase | Ngoài ra As an additional point. | |
8 | besides Bên cạnh đó Từ tùy chỉnh | Preposition | Bên cạnh đó Next to. | |
9 | consequently Do đó Từ tùy chỉnh | Adverb | Do đó As a result. | |
10 | as-a-result Kết quả là Từ tùy chỉnh | Phrase | Kết quả là as a consequence therefore. | |
11 | in conclusion Kết luận Từ tùy chỉnh | Phrase | Kết luận an introduction to ones closing remarks in a speech or piece of writing. | |
12 | to summarize Tóm lại Từ tùy chỉnh | Phrase | Tóm lại |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
