Set 10 transitional phrases giúp cải thiện độ mạch lạc
AN
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | for instance Ví dụ (dùng tương tự for example) Từ tùy chỉnh | Phrase | Ví dụ (dùng tương tự for example) | |
2 | for example Ví dụ Từ tùy chỉnh | Phrase | Ví dụ | |
3 | in-contrast ngược lại Từ tùy chỉnh | Phrase | ngược lại | |
4 | however Tuy nhiên (khi dùng để nối 2 mệnh đề hoặc câu, trước 'however' phải là dấu ";" hoặc ".") Từ tùy chỉnh | Adverb | Tuy nhiên (khi dùng để nối 2 mệnh đề hoặc câu, trước 'however' phải là dấu ";" hoặc ".") In whatever way; regardless of how. | |
5 | on the contrary ngược lại Từ tùy chỉnh | Phrase | ngược lại | |
6 | meanwhile trong khi đó Từ tùy chỉnh | Adverb | trong khi đó Meanwhile. | |
7 | on-the-other-hand mặt khác Từ tùy chỉnh | Phrase | mặt khác as a contrast or exception. | |
8 | moreover Hơn nữa, ngoài ra Từ tùy chỉnh | Adverb | Hơn nữa, ngoài ra As a further matter; besides. | |
9 | in addition Hơn nữa, ngoài ra Từ tùy chỉnh | Phrase | Hơn nữa, ngoài ra As an additional point. | |
10 | furthermore Hơn nữa, ngoài ra Từ tùy chỉnh | Adverb | Hơn nữa, ngoài ra Furthermore, Additionally, More importantly. | |
11 | nevertheless tuy nhiên (cách dùng tương tự 'however') Từ tùy chỉnh | Adverb | tuy nhiên (cách dùng tương tự 'however') In spite of that; notwithstanding; all the same. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
