Từ/cụm từ đồng nghĩa cho “increase” và “decrease” dùng cho IELTS Writing Task 1 - band 6.5
NN
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | rise tăng lên Từ tùy chỉnh | Verb | tăng lên Increase, grow, grow. | |
2 | skyrocket tăng vọt Từ tùy chỉnh | Verb | tăng vọt of a price rate or amount increase very steeply or rapidly. | |
3 | double gấp đôi Từ tùy chỉnh | Adjective | gấp đôi Double, double. | |
4 | decline sự suy sụp Từ tùy chỉnh | Noun | sự suy sụp A gradual and continuous loss of strength, numbers, quality, or value. | |
5 | reduce giảm bớt Từ tùy chỉnh | Verb | giảm bớt Reduce. | |
6 | go up tăng Từ tùy chỉnh | Verb | tăng | |
7 | surge tăng mạnh Từ tùy chỉnh | Verb | tăng mạnh (of a crowd or a natural force) move suddenly and powerfully forward or upward. | |
8 | grow phát triển/tăng Từ tùy chỉnh | Verb | phát triển/tăng develop, grow. | |
9 | plummeted rơi thẳng xuống/ giảm mạnh Từ tùy chỉnh | Verb | rơi thẳng xuống/ giảm mạnh | |
10 | escalate leo thang/ tăng nhanh Từ tùy chỉnh | Verb | leo thang/ tăng nhanh Increase rapidly. | |
11 | drop giảm bớt Từ tùy chỉnh | Verb | giảm bớt Abandon or discontinue a course of action or study. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
