Đây là set từ vựng bao gồm 10 từ đồng nghĩa về chủ đề rác vũ trụ ứng dụng trong IELTS Reading dành cho band điểm 6.5
VN
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | fragments các mảnh vỡ | Noun | các mảnh vỡ plural of fragment. | |
2 | trash rác | Noun | rác The leaves, tops, and crushed stems of sugar cane, used as fuel. | |
3 | debris Mảnh vụn Từ tùy chỉnh | Noun [U] | Mảnh vụn | |
4 | junk rác Từ tùy chỉnh | Noun | rác A flatbottomed sailing vessel of a kind typical of China and the East Indies with a prominent stem and lugsails. | |
5 | detritus tàn tích Từ tùy chỉnh | Noun [U] | tàn tích | |
6 | shrapnel mảnh bom Từ tùy chỉnh | Noun | mảnh bom Small change. | |
7 | shard mảnh vỡ | Noun | mảnh vỡ A piece of broken ceramic, metal, glass, or rock, typically having sharp edges. | |
8 | flecks đốm nhỏ Từ tùy chỉnh | Noun [C] | đốm nhỏ | |
9 | scrap sắt vụn Từ tùy chỉnh | Noun [C] | sắt vụn | |
10 | droplet giọt nước Từ tùy chỉnh | Noun [C] | giọt nước |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
