Môi trường

7.0 IELTS - Strong verbs and collocations with verbs - "Environment"

0 lượt lưu về

Đây là set từ vựng bao gồm 12 động từ và collocations chủ đề "Môi trường" có thể ứng dụng trong IELTS Writing task 2 band 7.0

BT

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1facilitate

làm cho dễ dàng, tạo điều kiện

Từ tùy chỉnh
Verb

làm cho dễ dàng, tạo điều kiện

Facilitate, make easy, make convenient.

2disrupt

làm gián đoạn, cắt ngang

Từ tùy chỉnh
Verb

làm gián đoạn, cắt ngang

Interrupt (an event, activity, or process) by causing a disturbance or problem.

3emit

phát thải khí

Từ tùy chỉnh
Verb

phát thải khí

Produce and discharge (something, especially gas or radiation)

4exhaust

sử dụng hết nguồn năng lượng, nhiên liệu

Từ tùy chỉnh
Verb

sử dụng hết nguồn năng lượng, nhiên liệu

Use up (resources or reserves) completely.

5fuel

tiếp nhiên liệu, sử dụng nhiên liệu

Từ tùy chỉnh
Verb

tiếp nhiên liệu, sử dụng nhiên liệu

Supply or power (an industrial plant, vehicle, or machine) with fuel.

6flourish

Phát triển mạnh

Từ tùy chỉnh
Verb

Phát triển mạnh

(of a living organism) grow or develop in a healthy or vigorous way, especially as the result of a particularly congenial environment.

7

pose a hazard

can be dangerous, harmful; potentially cause damage

Từ tùy chỉnh
Phrase

can be dangerous, harmful; potentially cause damage

8erode

xói mòn

Từ tùy chỉnh
Verb

xói mòn

of wind water or other natural agents gradually wear away soil rock or land.

9constrain

hạn chế

Từ tùy chỉnh
Verb

hạn chế

Compel or force (someone) to follow a particular course of action.

10disrupt

làm gián đoạn

Từ tùy chỉnh
Verb

làm gián đoạn

Interrupt (an event, activity, or process) by causing a disturbance or problem.

11contaminate

làm ô uế

Từ tùy chỉnh
Verb

làm ô uế

Make (something) impure by exposure to or addition of a poisonous or polluting substance.

12mitigate

giảm nhẹ

Từ tùy chỉnh
Verb

giảm nhẹ

Make (something bad) less severe, serious, or painful.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu