Đây là set collocations bao gồm 10 collocations có tính ứng dụng cao trong IELTS Writing task 2
LD
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | stimulate growth kích thích sự phát triển Từ tùy chỉnh | Verb | kích thích sự phát triển to encourage or make something develop or become active | |
2 | go into partnership with cùng làm ăn với nhau | Verb | cùng làm ăn với nhau To enter into a business agreement with one or more individuals or entities | |
3 | needless to say không cần nói cũng biết Từ tùy chỉnh | Idiom | không cần nói cũng biết It goes without saying it is obvious or clear that. | |
4 | generally speaking nói chung là vậy Từ tùy chỉnh | Adverb | nói chung là vậy In a general manner; not specifically. | |
5 | shoulder the blame chịu trách nhiệm cho lỗi Từ tùy chỉnh | Verb | chịu trách nhiệm cho lỗi To take on responsibility for something, usually something negative or unpleasant. | |
6 | create a good impression tạo ấn tượng tốt Từ tùy chỉnh | Verb | tạo ấn tượng tốt To bring into existence or make something new. | |
7 | vary greatly thay đổi nhiều Từ tùy chỉnh | Verb | thay đổi nhiều to differ in amount, degree, or nature from something else. | |
8 | drew a comparison between so sánh giữa hai điều Từ tùy chỉnh | Phrase | so sánh giữa hai điều to analyze or evaluate by contrasting | |
9 | bears a striking resemblance to có sự tương đồng lớn với Từ tùy chỉnh | Phrase | có sự tương đồng lớn với to have a very similar appearance to something | |
10 | flatly contradict trái ngược hoàn toàn Từ tùy chỉnh | Phrase | trái ngược hoàn toàn |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
