Bản dịch của từ Drew a comparison between trong tiếng Việt

Drew a comparison between

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drew a comparison between (Verb)

dɹˈu ə kəmpˈɛɹəsən bɨtwˈin
dɹˈu ə kəmpˈɛɹəsən bɨtwˈin
01

Tạo ra một kết nối hoặc sự tương đồng giữa hai hoặc nhiều thứ.

To make a connection or similarity between two or more things.

Ví dụ

The report drew a comparison between urban and rural education systems.

Báo cáo đã so sánh giữa hệ thống giáo dục thành phố và nông thôn.

The study did not draw a comparison between different social classes.

Nghiên cứu không so sánh giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.

Did the speaker draw a comparison between cultures during the presentation?

Diễn giả có so sánh giữa các nền văn hóa trong bài thuyết trình không?

02

Chỉ ra cách mà hai hoặc nhiều thứ giống hoặc khác nhau.

To show how two or more things are alike or different.

Ví dụ

The report drew a comparison between urban and rural education systems.

Báo cáo đã so sánh giữa hệ thống giáo dục thành phố và nông thôn.

The researchers did not draw a comparison between different social classes.

Các nhà nghiên cứu đã không so sánh giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.

Did the study draw a comparison between various cultural practices?

Nghiên cứu có so sánh giữa các thực hành văn hóa khác nhau không?

03

Tác động đến sự nhận thức về một thứ bằng cách so sánh với một thứ khác.

To influence the perception of one thing by comparing it to another.

Ví dụ

The report drew a comparison between urban and rural social issues.

Báo cáo đã so sánh giữa các vấn đề xã hội thành phố và nông thôn.

The study did not draw a comparison between different social classes.

Nghiên cứu không so sánh giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.

Did the article draw a comparison between youth and elder social behaviors?

Bài viết có so sánh giữa hành vi xã hội của thanh niên và người cao tuổi không?

Drew a comparison between (Phrase)

dɹˈu ə kəmpˈɛɹəsən bɨtwˈin
dɹˈu ə kəmpˈɛɹəsən bɨtwˈin
01

Để phân tích hoặc đánh giá bằng cách đối chiếu

To analyze or evaluate by contrasting

Ví dụ

The report drew a comparison between urban and rural living conditions.

Báo cáo đã so sánh giữa điều kiện sống ở thành phố và nông thôn.

She did not draw a comparison between the two social classes.

Cô ấy không so sánh giữa hai tầng lớp xã hội.

Did the study draw a comparison between different age groups?

Nghiên cứu có so sánh giữa các nhóm tuổi khác nhau không?

02

Để xem xét những điểm giống và khác nhau giữa hai hoặc nhiều thứ

To examine the similarities and differences between two or more things

Ví dụ

The report drew a comparison between urban and rural social structures.

Báo cáo đã so sánh giữa cấu trúc xã hội thành phố và nông thôn.

They did not draw a comparison between different income levels in society.

Họ đã không so sánh giữa các mức thu nhập khác nhau trong xã hội.

Did the study draw a comparison between youth and elderly social behavior?

Nghiên cứu đã so sánh hành vi xã hội của thanh niên và người cao tuổi chưa?

03

Để làm nổi bật mối quan hệ giữa hai chủ đề để hiểu rõ hơn

To highlight the relationship between two subjects for a clearer understanding

Ví dụ

The report drew a comparison between urban and rural education systems.

Báo cáo đã so sánh giữa hệ thống giáo dục thành phố và nông thôn.

The study did not draw a comparison between different social classes.

Nghiên cứu không so sánh giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.

Did the article draw a comparison between social media platforms?

Bài viết có so sánh giữa các nền tảng mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drew a comparison between/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drew a comparison between

Không có idiom phù hợp