Bản dịch của từ Bears a striking resemblance to trong tiếng Việt

Bears a striking resemblance to

Verb Noun [U/C] Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bears a striking resemblance to (Verb)

bˈɛɹz ə stɹˈaɪkɨŋ ɹɨzˈɛmbləns tˈu
bˈɛɹz ə stɹˈaɪkɨŋ ɹɨzˈɛmbləns tˈu
01

Để hỗ trợ hoặc mang trọng lượng của ai đó hoặc cái gì đó

To support or carry the weight of someone or something

Ví dụ

The community bears a striking resemblance to a family during crises.

Cộng đồng mang một sự tương đồng nổi bật với gia đình trong khủng hoảng.

The city does not bear a striking resemblance to its former self.

Thành phố không mang một sự tương đồng nổi bật với hình ảnh trước đây.

Does the support group bear a striking resemblance to traditional therapy?

Nhóm hỗ trợ có mang một sự tương đồng nổi bật với liệu pháp truyền thống không?

02

Chịu đựng hoặc tha thứ

To endure or tolerate

Ví dụ

Many communities bear a striking resemblance to each other in values.

Nhiều cộng đồng có sự tương đồng đáng kể về giá trị với nhau.

Some cultures do not bear a striking resemblance to Western traditions.

Một số nền văn hóa không có sự tương đồng đáng kể với truyền thống phương Tây.

Do different neighborhoods bear a striking resemblance to each other?

Liệu các khu phố khác nhau có sự tương đồng đáng kể với nhau không?

Bears a striking resemblance to (Noun)

bˈɛɹz ə stɹˈaɪkɨŋ ɹɨzˈɛmbləns tˈu
bˈɛɹz ə stɹˈaɪkɨŋ ɹɨzˈɛmbləns tˈu
01

Một loài động vật lớn, nặng với bộ lông dày và cái đuôi rất ngắn

A large, heavy animal with thick fur and a very short tail

Ví dụ

The bear in the zoo bears a striking resemblance to a grizzly.

Con gấu trong sở thú có sự giống nhau rõ rệt với gấu xám.

The polar bear does not bear a striking resemblance to other bears.

Gấu Bắc Cực không có sự giống nhau rõ rệt với các loài gấu khác.

Does the bear at the park bear a striking resemblance to a panda?

Con gấu ở công viên có sự giống nhau rõ rệt với gấu trúc không?

02

Một người được coi là vụng về hoặc ngu ngốc

A person who is considered to be clumsy or stupid

Ví dụ

John bears a striking resemblance to his clumsy brother, Mike.

John có nhiều điểm giống với người anh vụng về của mình, Mike.

She does not bear a striking resemblance to anyone in her family.

Cô ấy không giống ai trong gia đình của mình.

Does Tom bear a striking resemblance to his lazy friend, Sam?

Tom có giống người bạn lười biếng của mình, Sam không?

Bears a striking resemblance to (Adjective)

bˈɛɹz ə stɹˈaɪkɨŋ ɹɨzˈɛmbləns tˈu
bˈɛɹz ə stɹˈaɪkɨŋ ɹɨzˈɛmbləns tˈu
01

Có sự tương tự hoặc giống nhau mạnh mẽ

Having a strong resemblance or similarity

Ví dụ

Her speech bears a striking resemblance to Martin Luther King Jr.'s.

Bài phát biểu của cô ấy giống hệt như của Martin Luther King Jr.

His artwork does not bear a striking resemblance to any famous artist.

Tác phẩm nghệ thuật của anh ấy không giống bất kỳ nghệ sĩ nổi tiếng nào.

Does this photo bear a striking resemblance to the protest in 2020?

Bức ảnh này có giống hệt cuộc biểu tình năm 2020 không?

Bears a striking resemblance to (Phrase)

bˈɛɹz ə stɹˈaɪkɨŋ ɹɨzˈɛmbləns tˈu
bˈɛɹz ə stɹˈaɪkɨŋ ɹɨzˈɛmbləns tˈu
01

Có vẻ ngoài rất giống với một cái gì đó

To have a very similar appearance to something

Ví dụ

Her dress bears a striking resemblance to the one worn by Michelle.

Chiếc váy của cô ấy có vẻ rất giống chiếc váy của Michelle.

The new social center does not bear a striking resemblance to the old one.

Trung tâm xã hội mới không giống hệt trung tâm cũ.

Does this painting bear a striking resemblance to Van Gogh's work?

Bức tranh này có giống hệt tác phẩm của Van Gogh không?

02

Trông rất giống một cái gì đó

To look very much like something

Ví dụ

Her style bears a striking resemblance to Michelle Obama's fashion choices.

Phong cách của cô ấy rất giống với lựa chọn thời trang của Michelle Obama.

His artwork does not bear a striking resemblance to famous paintings.

Tác phẩm nghệ thuật của anh ấy không giống với các bức tranh nổi tiếng.

Does this new policy bear a striking resemblance to previous ones?

Chính sách mới này có giống với các chính sách trước đây không?

03

Giống nhau đáng kể về đặc điểm hình ảnh hoặc vật lý với một cái gì đó

To be notably alike in visual or physical characteristics with something

Ví dụ

John bears a striking resemblance to his father, Mark, in appearance.

John có ngoại hình rất giống cha của mình, Mark.

She does not bear a striking resemblance to her sister at all.

Cô ấy hoàn toàn không giống chị gái của mình.

Does Sarah bear a striking resemblance to her childhood friend, Emily?

Sarah có giống bạn thời thơ ấu, Emily không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bears a striking resemblance to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bears a striking resemblance to

Không có idiom phù hợp