Bản dịch của từ Bears a striking resemblance to trong tiếng Việt
Bears a striking resemblance to

Bears a striking resemblance to (Verb)
The community bears a striking resemblance to a family during crises.
Cộng đồng mang một sự tương đồng nổi bật với gia đình trong khủng hoảng.
The city does not bear a striking resemblance to its former self.
Thành phố không mang một sự tương đồng nổi bật với hình ảnh trước đây.
Does the support group bear a striking resemblance to traditional therapy?
Nhóm hỗ trợ có mang một sự tương đồng nổi bật với liệu pháp truyền thống không?
Many communities bear a striking resemblance to each other in values.
Nhiều cộng đồng có sự tương đồng đáng kể về giá trị với nhau.
Some cultures do not bear a striking resemblance to Western traditions.
Một số nền văn hóa không có sự tương đồng đáng kể với truyền thống phương Tây.
Do different neighborhoods bear a striking resemblance to each other?
Liệu các khu phố khác nhau có sự tương đồng đáng kể với nhau không?
Bears a striking resemblance to (Noun)
The bear in the zoo bears a striking resemblance to a grizzly.
Con gấu trong sở thú có sự giống nhau rõ rệt với gấu xám.
The polar bear does not bear a striking resemblance to other bears.
Gấu Bắc Cực không có sự giống nhau rõ rệt với các loài gấu khác.
Does the bear at the park bear a striking resemblance to a panda?
Con gấu ở công viên có sự giống nhau rõ rệt với gấu trúc không?
John bears a striking resemblance to his clumsy brother, Mike.
John có nhiều điểm giống với người anh vụng về của mình, Mike.
She does not bear a striking resemblance to anyone in her family.
Cô ấy không giống ai trong gia đình của mình.
Does Tom bear a striking resemblance to his lazy friend, Sam?
Tom có giống người bạn lười biếng của mình, Sam không?
Bears a striking resemblance to (Adjective)
Có sự tương tự hoặc giống nhau mạnh mẽ
Having a strong resemblance or similarity
Her speech bears a striking resemblance to Martin Luther King Jr.'s.
Bài phát biểu của cô ấy giống hệt như của Martin Luther King Jr.
His artwork does not bear a striking resemblance to any famous artist.
Tác phẩm nghệ thuật của anh ấy không giống bất kỳ nghệ sĩ nổi tiếng nào.
Does this photo bear a striking resemblance to the protest in 2020?
Bức ảnh này có giống hệt cuộc biểu tình năm 2020 không?
Bears a striking resemblance to (Phrase)
Có vẻ ngoài rất giống với một cái gì đó
To have a very similar appearance to something
Her dress bears a striking resemblance to the one worn by Michelle.
Chiếc váy của cô ấy có vẻ rất giống chiếc váy của Michelle.
The new social center does not bear a striking resemblance to the old one.
Trung tâm xã hội mới không giống hệt trung tâm cũ.
Does this painting bear a striking resemblance to Van Gogh's work?
Bức tranh này có giống hệt tác phẩm của Van Gogh không?
Her style bears a striking resemblance to Michelle Obama's fashion choices.
Phong cách của cô ấy rất giống với lựa chọn thời trang của Michelle Obama.
His artwork does not bear a striking resemblance to famous paintings.
Tác phẩm nghệ thuật của anh ấy không giống với các bức tranh nổi tiếng.
Does this new policy bear a striking resemblance to previous ones?
Chính sách mới này có giống với các chính sách trước đây không?
John bears a striking resemblance to his father, Mark, in appearance.
John có ngoại hình rất giống cha của mình, Mark.
She does not bear a striking resemblance to her sister at all.
Cô ấy hoàn toàn không giống chị gái của mình.
Does Sarah bear a striking resemblance to her childhood friend, Emily?
Sarah có giống bạn thời thơ ấu, Emily không?
Cụm từ “bears a striking resemblance to” được sử dụng để mô tả sự tương đồng rõ rệt giữa hai đối tượng, thường nhấn mạnh mức độ giống nhau về hình dáng hoặc đặc điểm. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh – Mỹ, cả về phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, cụm từ thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hơn là hội thoại thông thường, thể hiện sự nhấn mạnh và tính so sánh sâu sắc.