Bản dịch của từ Shoulder the blame trong tiếng Việt
Shoulder the blame

Shoulder the blame(Verb)
Chịu trách nhiệm cho một điều gì đó, thường là điều tiêu cực hoặc không dễ chịu.
To take on responsibility for something, usually something negative or unpleasant.
Chấp nhận trách nhiệm cho một vấn đề cụ thể, đặc biệt khi không hoàn toàn là lỗi của mình.
To accept responsibility for a specific issue or problem, especially when it is not entirely one's fault.
Shoulder the blame(Phrase)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm động từ "shoulder the blame" có nghĩa là nhận trách nhiệm hoặc gánh vác lỗi lầm cho một vấn đề, thường là trong bối cảnh cá nhân hoặc tổ chức. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, viết và phát âm. Tuy nhiên, cách diễn đạt này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc doanh nghiệp, nhằm chỉ rõ ai là người chịu trách nhiệm cho những sai lầm hoặc quyết định không đúng đắn.
Cụm động từ "shoulder the blame" có nghĩa là nhận trách nhiệm hoặc gánh vác lỗi lầm cho một vấn đề, thường là trong bối cảnh cá nhân hoặc tổ chức. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, viết và phát âm. Tuy nhiên, cách diễn đạt này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc doanh nghiệp, nhằm chỉ rõ ai là người chịu trách nhiệm cho những sai lầm hoặc quyết định không đúng đắn.
