Bản dịch của từ Shoulder the blame trong tiếng Việt

Shoulder the blame

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shoulder the blame (Verb)

ʃˈoʊldɚ ðə blˈeɪm
ʃˈoʊldɚ ðə blˈeɪm
01

Chịu trách nhiệm cho một điều gì đó, thường là điều tiêu cực hoặc không dễ chịu.

To take on responsibility for something, usually something negative or unpleasant.

Ví dụ

Many leaders shoulder the blame for social issues in their communities.

Nhiều nhà lãnh đạo gánh trách nhiệm cho các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

The government does not shoulder the blame for rising unemployment rates.

Chính phủ không gánh trách nhiệm cho tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.

Shouldn't we all shoulder the blame for our social problems?

Chúng ta không nên cùng gánh trách nhiệm cho các vấn đề xã hội sao?

02

Mang hoặc chịu đựng gánh nặng của sự đổ lỗi hoặc tội lỗi cho một hành động hoặc tình huống.

To carry or bear the weight of blame or guilt for an action or situation.

Ví dụ

Many people shoulder the blame for social issues like poverty and inequality.

Nhiều người gánh trách nhiệm cho các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.

She does not shoulder the blame for the community's lack of resources.

Cô ấy không gánh trách nhiệm cho việc thiếu tài nguyên của cộng đồng.

Do politicians shoulder the blame for rising crime rates in our cities?

Các chính trị gia có gánh trách nhiệm cho tỷ lệ tội phạm gia tăng ở thành phố không?

03

Chấp nhận trách nhiệm cho một vấn đề cụ thể, đặc biệt khi không hoàn toàn là lỗi của mình.

To accept responsibility for a specific issue or problem, especially when it is not entirely one's fault.

Ví dụ

Many leaders should shoulder the blame for social inequality in 2023.

Nhiều nhà lãnh đạo nên chịu trách nhiệm cho sự bất bình đẳng xã hội năm 2023.

Governments should not shoulder the blame for all social issues alone.

Các chính phủ không nên chịu trách nhiệm cho tất cả các vấn đề xã hội một mình.

Should community leaders shoulder the blame for rising crime rates?

Có nên để các nhà lãnh đạo cộng đồng chịu trách nhiệm cho tỷ lệ tội phạm tăng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shoulder the blame cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shoulder the blame

Không có idiom phù hợp